- Từ điển Anh - Anh
Evaluate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to determine or set the value or amount of; appraise
to judge or determine the significance, worth, or quality of; assess
Mathematics . to ascertain the numerical value of (a function, relation, etc.).
Synonyms
verb
- appraise , assay , assess , calculate , check , check out , class , classify , criticize , decide , estimate , figure out , fiture , gauge , grade , guesstimate , look over , peg * , price out , rank , rate , read , reckon , set at , size , size up * , survey , take account of , take measure , valuate , value , weigh , judge , size up , ascertain , asses , consider , test
Xem thêm các từ khác
-
Evaluation
an act or instance of evaluating or appraising., (esp. in medicine) a diagnosis or diagnostic study of a physical or mental condition., noun, appraisal... -
Evanesce
to disappear gradually; vanish; fade away., verb, vanish , evaporate , disappear , fade away , fade , fade out , dissipate , dissolve -
Evanescence
to disappear gradually; vanish; fade away., noun, evaporation , vanishing , disappearance , fade-out , vanishment -
Evanescent
vanishing; fading away; fleeting., tending to become imperceptible; scarcely perceptible., adjective, brief , disappearing , fading , fleeting , momentary... -
Evangel
the good tidings of the redemption of the world through jesus christ; the gospel., ( usually initial capital letter ) any of the four gospels., doctrine... -
Evangelic
also, evangelic. pertaining to or in keeping with the gospel and its teachings., belonging to or designating the christian churches that emphasize the... -
Evangelical
also, evangelic. pertaining to or in keeping with the gospel and its teachings., belonging to or designating the christian churches that emphasize the... -
Evangelicalism
evangelical doctrines or principles., adherence to evangelical principles or doctrines or to an evangelical church or party. -
Evangelise
to preach the gospel to., to convert to christianity., to preach the gospel; act as an evangelist. -
Evangelism
the preaching or promulgation of the gospel; the work of an evangelist., evangelicalism., missionary zeal, purpose, or activity., noun, ministration ,... -
Evangelist
a protestant minister or layperson who serves as an itinerant or special preacher, esp. a revivalist., a preacher of the gospel., ( initial capital letter... -
Evangelistic
pertaining to evangelists or to preachers of the gospel., evangelical., seeking to evangelize; striving to convert sinners., designed or fitted to evangelize.,... -
Evangelization
to preach the gospel to., to convert to christianity., to preach the gospel; act as an evangelist. -
Evangelize
to preach the gospel to., to convert to christianity., to preach the gospel; act as an evangelist., verb, sermonize -
Evanish
to vanish; disappear., to cease to be. -
Evaporability
capable of being evaporated. -
Evaporable
capable of being evaporated. -
Evaporate
to change from a liquid or solid state into vapor; pass off in vapor., to give off moisture., to disappear; vanish; fade, to convert into a gaseous state... -
Evaporation
the act or process of evaporating., the state of being evaporated., archaic . matter or the quantity of matter evaporated or passed off in vapor., noun,... -
Evaporative
the act or process of evaporating., the state of being evaporated., archaic . matter or the quantity of matter evaporated or passed off in vapor.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.