- Từ điển Anh - Anh
Feet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a pl. of foot. ?
Idioms
drag one's feet, to act or proceed slowly or without enthusiasm; to be reluctant to act, comply
on one's feet
- in a standing position.
- in an independent or secure position
- The loan helped him get on his feet again.
- in a restored or recovered state; able to continue
- Psychotherapy helped her get back on her feet after her breakdown.
sit at the feet of
- to attend upon as a disciple or follower
- American writers and painters no longer sit at the feet of Europeans.
stand on one's own feet
- to be financially self-supporting.
- to be independent
- Overprotective parents do not prepare their children to stand on their own feet. Also, stand on one's own two feet.
sweep one off one's feet, to impress or overwhelm by ability, enthusiasm
Synonyms
adjective
noun
- extremities , hoofs , hooves
Xem thêm các từ khác
-
Feeze
a state of vexation or worry., a violent rush or impact. -
Feign
to represent fictitiously; put on an appearance of, to invent fictitiously or deceptively, as a story or an excuse., to imitate deceptively, to make believe;... -
Feigned
pretended; sham; counterfeit, assumed; fictitious, disguised, adjective, adjective, feigned enthusiasm ., a feigned name ., a feigned voice ., genuine... -
Feint
a movement made in order to deceive an adversary; an attack aimed at one place or point merely as a distraction from the real place or point of attack,... -
Feldspar
any of a group of minerals, principally aluminosilicates of potassium, sodium, and calcium, characterized by two cleavages at nearly right angles, one... -
Feldspathic
of, pertaining to, or containing feldspar. -
Felicific
causing or tending to cause happiness. -
Felicitate
to compliment upon a happy event; congratulate., archaic . to make happy., obsolete . made happy., verb, verb, condemn , reject, commend , compliment ,... -
Felicitation
an expression of good wishes; congratulation. -
Felicitous
well-suited for the occasion, as an action, manner, or expression; apt; appropriate, having a special ability for suitable manner or expression, as a person.,... -
Felicity
the state of being happy, esp. in a high degree; bliss, an instance of this., a source of happiness., a skillful faculty, an instance or display of this,... -
Felid
any animal of the family felidae, comprising the cats. -
Feline
belonging or pertaining to the cat family, felidae., catlike; characteristic of animals of the cat family, sly, stealthy, or treacherous., an animal of... -
Felinity
belonging or pertaining to the cat family, felidae., catlike; characteristic of animals of the cat family, sly, stealthy, or treacherous., an animal of... -
Fell
pt. of fall., verb, verb, adjective, noun, build , construct , erect , raise, blow down , bowl over * , bring down , cause to fall , cleave , cut , cut... -
Fellah
a native peasant or laborer in egypt, syria, etc. -
Fellaheen
a native peasant or laborer in egypt, syria, etc. -
Feller
fellow. -
Fellmonger
a preparer of skins or hides of animals, esp. sheepskins, prior to leather making. -
Fellness
fierce; cruel; dreadful; savage., destructive; deadly, at or in one fell swoop. swoop ( def. 5 ) ., fell poison ; fell disease .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.