- Từ điển Anh - Anh
Foremost
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, adverb
first in place, order, rank, etc.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- a-1 * , a-number-1 , arch , at the cutting edge , at the leading edge , champion , chief , front , head , headmost , heavy , heavy stuff , heavyweight , highest , hotdog , hotshot , hot stuff , inaugural , initial , leading , most important , number one , original , paramount , preeminent , premier , primary , prime , primo , principal , supreme , capital , cardinal , first , key , main , major , top , banner , forme , high
Xem thêm các từ khác
-
Foremother
a female ancestor., noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor -
Forename
a name that precedes the family name or surname; first name. -
Forenoon
the period of daylight before noon., the latter part of the morning., of or pertaining to the forenoon. -
Forensics
pertaining to, connected with, or used in courts of law or public discussion and debate., adapted or suited to argumentation; rhetorical., forensics, (... -
Foreordain
to ordain or appoint beforehand., to predestine; predetermine., verb, destinate , destine , foredoom , foreshadow , foretell , prearrange , predestine... -
Foreordination
previous ordination or appointment., predestination. -
Forepart
the first, front, or early part., noun, fore -
Foreperson
a foreman or forewoman., noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster , taskmistress -
Forereach
to gain, as one ship on another., to maintain headway, as when coming about or drifting after taking in sail or stopping engines., to gain upon; catch... -
Forerun
to run in front of; come before; precede., to be the precursor or harbinger of; prefigure., to anticipate or foretell., to forestall., to outrun or outstrip.,... -
Forerunner
predecessor; ancestor; forebear; precursor., an omen, sign, or indication of something to follow; portent, a person who goes or is sent in advance to announce... -
Foresail
the lowermost sail on a foremast., the staysail or jib, set immediately forward of the mainmast of a sloop, cutter, knockabout, yawl, ketch, or dandy. -
Foresaw
to have prescience of; to know in advance; foreknow., to see beforehand., to exercise foresight. -
Foresee
to have prescience of; to know in advance; foreknow., to see beforehand., to exercise foresight., verb, apprehend , call the turn , crystal ball it , discern... -
Foreseeable
to have prescience of; to know in advance; foreknow., to see beforehand., to exercise foresight. -
Foreseeing
to have prescience of; to know in advance; foreknow., to see beforehand., to exercise foresight. -
Foreseen
to have prescience of; to know in advance; foreknow., to see beforehand., to exercise foresight., adjective, predictable , prepared for , expected , likely -
Foreshadow
to show or indicate beforehand; prefigure, verb, political upheavals foreshadowed war ., adumbrate , augur , be in the wind , betoken , bode , forebode... -
Foreshadower
to show or indicate beforehand; prefigure, noun, political upheavals foreshadowed war ., forerunner , harbinger , herald , presager -
Foreshore
the ground between the water's edge and cultivated land; land along the edge of a body of water., the part of the shore between the high-water mark and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.