- Từ điển Anh - Việt
Governor
Nghe phát âmMục lục |
/´gʌvənə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ thống trị
Thống sử, thủ hiến, thống đốc
Uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)
Thủ lĩnh; chủ
Cha, bố
(kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh, máy điều tốc
Chuyên ngành
Xây dựng
điều chỉnh [bộ điều chỉnh]
Cơ - Điện tử
Bộ điều chỉnh, van điều chỉnh
Ô tô
cụm điều chỉnh
Giải thích VN: Là một cơ cấu có tác dụng điều chỉnh hay kiểm soát các cơ cấu khác.
Toán & tin
(điều khiển học ) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc độ
Điện lạnh
máy điều tốc
Kỹ thuật chung
bộ điều hành
bộ điều khiển
bộ điều chỉnh
- ball governor
- bộ điều chỉnh ly tâm
- gas pressure governor
- bộ điều chỉnh áp lực khí
- hydraulic governor
- bộ điều chỉnh thủy lực
- load governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
- load governor
- bộ điều chỉnh tải trọng
- power governor
- bộ điều chỉnh công suất
- pressure governor
- bộ điều chỉnh áp suất
- pump governor
- bộ điều chỉnh bơm
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc độ
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc lực
- spring governor
- bộ điều chỉnh lò xo
- steam governor
- bộ điều chỉnh hơi nước
- venturi governor
- bộ điều chỉnh venturi
- weight governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
bộ điều tốc
- ball governor
- bộ điều tốc Watt
- centrifugal governor
- bộ điều tốc ly tâm
- engine speed governor
- bộ điều tốc của động cơ
- turbine governor
- bộ điều tốc tuabin
cái điều chỉnh
cấu điều chỉnh
van điều chỉnh
- flow governor
- van điều chỉnh dòng chảy
- suction-type governor
- van điều chỉnh kiểu hút
van điều tiết
Kinh tế
viên chức chính phủ đứng đầu một địa phương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , boss , chief , chief of state , commander , comptroller , controller , director , executive , gubernatorial leader , guv , head , head honcho , leader , manager , overseer , presiding officer , ruler , superintendent , supervisor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Governor-general
Danh từ: toàn quyền, -
Governor (to)
Địa chất: bộ điều tốc, -
Governor actuation
cơ cấu dẫn động của bộ phận điều chỉnh, -
Governor ball
quả văng, bi văng (bộ điều tốc), -
Governor board
tấm lái, -
Governor control
bộ điều hòa vận tốc, -
Governor driving rack
bộ điều khiển thanh răng, thanh răng điều khiển, -
Governor equipment
thiết bị vận hành, thiết bị điều khiển, thiết bị vận hành, -
Governor equipment:
thiết bị điều khiển, -
Governor level
cần điều chỉnh, -
Governor pilot valve
van trượt, điều tốc, van ngăn kéo điều tốc, -
Governor piston valve
van pit-tông điều chỉnh, -
Governor plate
mâm lửa, -
Governor pump
bơm có bộ điều tiết, -
Governor ring
vòng điều chỉnh, vòng điều chỉnh, -
Governor rod
đòn điều chỉnh, đòn điều khiển, cần điều chỉnh, -
Governor slide
van trượt điều tiết, van điều chỉnh, -
Governor socket
khớp nối điều chỉnh, -
Governor soring
lò xo điều chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.