- Từ điển Anh - Việt
Cope
Nghe phát âmMục lục |
/koup/
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) áo lễ
(nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn
Nắp khuôn đúc
(như) coping
(kỹ thuật) cái chao, cái chụp
Ngoại động từ
Khoác áo lễ (cho giáo sĩ)
Xây vòm
Xây mái (một bức tường)
Nội động từ
( + over) lồi ra (như) phần trên cùng của tường
( + with) đối phó, đương đầu
- to cope with difficulties
- đương đầu với những khó khăn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cái trao
nửa khuôn trên
Xây dựng
Khóa rãnh hình V
Giải thích EN: To join two molded wooden members by a profiling method, in such a way that the joint produced from the two ends resembles a miter joint; if flanges are evident, they can be cut away.
Giải thích VN: Để nối hai thanh gỗ bằng phương pháp gia công định hình mà mối nối tạo ra bởi hai đầu giống như mối nối bằng mộng. Nếu bích nối được sử dụng, chúng có thể được cắt bỏ.
Kỹ thuật chung
bán khuôn trên
bạt
cái chụp
cắt
làm hòm khuôn trên
nửa khuông trên
mái đua
mái hắc
phủ lên
vòm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- battle with , buffet , carry on , confront , deal , dispatch , encounter , endure , face , get a handle on , get by , grapple , hack * , hack it * , handle , hold one’s own , live with , make go of it , make it , make out * , make the grade , pit oneself against , rise to occasion , struggle , struggle through , suffer , survive , tangle , tussle , weather , wrestle , canopy , chapel , cloak , complete , contend , cover , dress , equal , manage , match , notch , strive , vault
Xem thêm các từ khác
-
Cope-stone
/ 'koupstoun /, danh từ, (như) coping-stone, công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành... -
Cope cutter
choòng [cái choòng], -
Copeck
/ ´koupek /, Danh từ: Đồng côpêch (tiền liên-xô, bằng một phần trăm rúp), Kinh... -
Coped beam
dầm cắt (để sửa lắp vào cấu kiện khác), -
Coped joint
mối nối chồng, -
Copemate
Danh từ, cũng copesmate: người đồng nghiệp, -
Copenhagen standard sea water
nước biển tiêu chuẩn copenhagen, -
Copepod
Danh từ: (động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp), Tính từ:... -
Coper
/ ´koupə /, Danh từ: anh lái ngựa ( (cũng) horse-coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá... -
Copernic
hợp kim copenic, -
Copernican
/ kou´pə:nikən /, Tính từ: thuộc về côpecnich (nhà (thiên văn học) ba lan), Toán... -
Copernicanism
thuyết copecnic, -
Cophasal
đồng pha, -
Copied
Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped -
Copier
/ ´kɔpiə /, Danh từ: người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng, máy... -
Coping
/ ˈkoʊpɪŋ /, Danh từ: (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường),Coping-stone
/ ´koupiη¸stoun /, danh từ, (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ( (cũng) cope-stone),Coping brick
gạch có lớp bảo vệ,Coping in dressed stone
đỉnh tường ốp đá đẽo,Coping of the abutment
đỉnh mố cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.