- Từ điển Anh - Anh
Gulp
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to gasp or choke, as when taking large drafts of a liquid.
Verb (used with object)
to swallow eagerly, or in large drafts or morsels (often fol. by down )
to suppress, subdue, or choke back as if by swallowing
Noun
the act of gulping
the amount swallowed at one time; mouthful.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
verb
- belt * , choke down , chugalug , consume , devour , dispatch , dispose , drop * , englut , gobble * , guzzle * , imbibe , ingurgitate , inhale * , pour , quaff , scarf down , slop * , slosh * , stuff , swallow , swig , swill , take in , toss off , wolf * , wolf down , bolt , down , engorge , gobble , guzzle , wolf , choke , scarf
Xem thêm các từ khác
-
Gum
any of various viscid, amorphous exudations from plants, hardening on exposure to air and soluble in or forming a viscid mass with water., any of various... -
Gum up
any of various viscid, amorphous exudations from plants, hardening on exposure to air and soluble in or forming a viscid mass with water., any of various... -
Gummy
of, resembling, or of the consistency of gum; viscid; mucilaginous., covered with or clogged by gum or sticky matter., exuding gum., adjective, cohesive... -
Gun
a weapon consisting of a metal tube, with mechanical attachments, from which projectiles are shot by the force of an explosive; a piece of ordnance., any... -
Gurgle
to flow in a broken, irregular, noisy current, to make a sound as of water doing this (often used of birds or of human beings)., to utter or express with... -
Gurgling
to flow in a broken, irregular, noisy current, to make a sound as of water doing this (often used of birds or of human beings)., to utter or express with... -
Gurnard
any marine fish of the family triglidae, having an armored, spiny head and the front part of the pectoral fins modified for crawling on the sea bottom.,... -
Gush
to flow out or issue suddenly, copiously, or forcibly, as a fluid from confinement, to express oneself extravagantly or emotionally; talk effusively, to... -
Gusher
a flowing oil well, usually of large capacity., a person who gushes. -
Gushing
flowing profusely; "a gushing hydrant"; "pouring flood waters", uttered with unrestrained enthusiasm; "a novel told in burbly panting tones"[syn:... -
Gushy
given to or marked by excessively effusive talk, behavior, etc., adjective, bathetic , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft , soppy -
Gusset
a small, triangular piece of material inserted into a shirt, shoe, etc., to improve the fit or for reinforcement. compare godet ( def. 1 ) , gore 3 ( def.... -
Gust
a sudden, strong blast of wind., a sudden rush or burst of water, fire, smoke, sound, etc., an outburst of passionate feeling., to blow or rush in gusts.,... -
Gustation
the act of tasting., the faculty of taste. -
Gustatory
of or pertaining to taste or tasting. -
Gusto
hearty or keen enjoyment, as in eating or drinking, or in action or speech in general, individual taste or liking., noun, noun, to dance with gusto .,... -
Gusty
blowing or coming in gusts, as wind, rain, or storms., affected or marked by gusts of wind, rain, etc., occurring or characterized by sudden bursts or... -
Gut
the alimentary canal, esp. between the pylorus and the anus, or some portion of it. compare foregut , midgut , hindgut ., guts,, the belly; stomach; abdomen.,... -
Gutless
lacking courage, fortitude, or determination., adjective, adjective, bold , brave , courageous , gutsy , resolute, abject , chicken * , chicken-hearted... -
Gutsy
having a great deal of courage or nerve, robust, vigorous, or earthy; lusty, adjective, adjective, a gutsy lampooner of the administration ., gutsy writing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.