- Từ điển Anh - Anh
Hackneyed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
made commonplace or trite; stale; banal
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- antiquated , banal , common , commonplace , conventional , corny * , everyday , familiar tune , hokey * , moth-eaten * , obsolete , old , old-chestnut , old-hat , old-saw , outdated , outmoded , out-of-date , overworked , pedestrian * , played-out , quotidian , run-of-the-mill * , stale , stereotyped , stock , threadbare * , timeworn , tripe , trite , unoriginal , well-worn , worn-out * , bromidic , clichd , corny , musty , overused , platitudinal , platitudinous , shopworn , stereotypic , stereotypical , threadbare , tired , warmed-over , worn-out , routine , vapid , worn
Xem thêm các từ khác
-
Had
pt. and pp. of have. -
Haddock
a north atlantic food fish, melanogrammus aeglefinus, of the cod family., the rosefish, sebastes marinus. -
Hade
geology . the angle between a fault plane and the vertical, measured perpendicular to the strike of the fault; complement of the dip., mining . the inclination... -
Hades
classical mythology ., (in the revised version of the new testament) the abode or state of the dead., ( often lowercase ) hell., the underworld inhabited... -
Haemal
relating to the blood vessels or blood[syn: hemal ] -
Haematic
relating to or containing or affecting blood; "a hematic cyst"; "a hematic crisis"[syn: hemic ] -
Haematite
the principal form of iron ore; consists of ferric oxide in crystalline form; occurs in a red earthy form[syn: hematite ] -
Haemoglobin
a hemoprotein composed of globin and heme that gives red blood cells their characteristic color; function primarily to transport oxygen from the lungs... -
Hafnium
a gray, toxic metallic element with a high melting point (over 2000?c), found in most zirconium minerals. symbol: hf; atomic weight: 178.49; atomic number:... -
Haft
a handle, esp. of a knife, sword, or dagger., to furnish with a haft or handle; set in a haft. -
Hag
an ugly old woman, esp. a vicious or malicious one., a witch or sorceress., a hagfish., noun, bag , battle-ax , beldam , biddy , crone , fishwife , fury... -
Hagfish
any eellike, marine cyclostome of the order myxiniformes, having undeveloped eyes, a barbel-rimmed, circular mouth, and horny teeth for boring into the... -
Haggard
having a gaunt, wasted, or exhausted appearance, as from prolonged suffering, exertion, or anxiety; worn, wild; wild-looking, falconry . (esp. of a hawk... -
Haggis
a traditional pudding made of the heart, liver, etc., of a sheep or calf, minced with suet and oatmeal, seasoned, and boiled in the stomach of the animal. -
Haggish
an ugly old woman, esp. a vicious or malicious one., a witch or sorceress., a hagfish. -
Haggle
to bargain in a petty, quibbling, and often contentious manner, to wrangle, dispute, or cavil, to mangle in cutting; hack., to settle on by haggling.,... -
Hagiographer
one of the writers of the hagiographa., a writer of lives of the saints; hagiologist. -
Hagiographist
one of the writers of the hagiographa., a writer of lives of the saints; hagiologist. -
Hagiography
the writing and critical study of the lives of the saints; hagiology. -
Hagiolatry
the worship of saints.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.