- Từ điển Anh - Anh
Heterogeneous
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
different in kind; unlike; incongruous.
composed of parts of different kinds; having widely dissimilar elements or constituents
Chemistry . (of a mixture) composed of different substances or the same substance in different phases, as solid ice and liquid water.
Antonyms
adjective
- homogeneous , identical , pure , single , unchanging , uniform
Synonyms
adjective
- amalgamate , composite , confused , conglomerate , contrary , contrasted , different , discordant , discrepant , disparate , dissimilar , divergent , diverse , diversified , incongruous , independent , inharmonious , jumbled , mingled , mixed , mongrel , mosaic , motley , multifarious , multiplex , odd , opposed , unallied , unlike , unrelated , variant , varied , variegated , assorted , divers , miscellaneous , multiform , sundry , piebald
Xem thêm các từ khác
-
Heterogeneousness
different in kind; unlike; incongruous., composed of parts of different kinds; having widely dissimilar elements or constituents, chemistry . (of a mixture)... -
Heterogenesis
also, heterogeny, abiogenesis. -
Heteromorphic
biology . dissimilar in shape, structure, or magnitude., entomology . undergoing complete metamorphosis; possessing varying forms. -
Heteromorphism
biology . dissimilar in shape, structure, or magnitude., entomology . undergoing complete metamorphosis; possessing varying forms. -
Heteronomy
the condition of being under the domination of an outside authority, either human or divine. -
Heterosexual
of, pertaining to, or exhibiting heterosexuality., biology . pertaining to the opposite sex or to both sexes., a heterosexual person. -
Heterotrophic
capable of utilizing only organic materials as a source of food. -
Heterozygote
a hybrid containing genes for two unlike forms of a characteristic, and therefore not breeding true to type. -
Heuristic
serving to indicate or point out; stimulating interest as a means of furthering investigation., encouraging a person to learn, discover, understand, or... -
Hew
to strike forcibly with an ax, sword, or other cutting instrument; chop; hack., to make, shape, smooth, etc., with cutting blows, to sever (a part) from... -
Hewer
to strike forcibly with an ax, sword, or other cutting instrument; chop; hack., to make, shape, smooth, etc., with cutting blows, to sever (a part) from... -
Hewn
felled and roughly shaped by hewing, given a rough surface, hewn logs ., hewn stone . -
Hex
to bewitch; practice witchcraft on, spell; charm, a witch., noun, verb, he was accused of hexing his neighbors ' cows because they suddenly stopped giving... -
Hexachord
a diatonic series of six tones having, in medieval music, a half step between the third and fourth tones and whole steps between the others. -
Hexad
the number six., a group or series of six. -
Hexadic
the number six., a group or series of six. -
Hexagon
a polygon having six angles and six sides. -
Hexagonal
of, pertaining to, or having the form of a hexagon., having a hexagon as a base or cross section, divided into hexagons, as a surface., crystallography... -
Hexagram
a six-pointed starlike figure formed of two equilateral triangles placed concentrically with each side of a triangle parallel to a side of the other and... -
Hexahedral
a solid figure having six faces, as a cube.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.