- Từ điển Anh - Anh
Inner
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
situated within or farther within; interior
more intimate, private, or secret
- the inner workings of the organization.
of or pertaining to the mind or spirit; mental; spiritual
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- close , constitutional , essential , familiar , focal , inherent , innermore , inside , interior , internal , intestinal , intimate , intrinsic , inward , nuclear , central , concealed , deep-rooted , deep-seated , emotional , esoteric , gut * , hidden , individual , innate , intuitive , personal , psychological , repressed , secret , spiritual , subconscious , unrevealed , visceral , viscerous , inlying , deep , endogenous , inmost , innermost , innermost parts , middle , obscure , penetralia , private , recesses , sanctuary
Xem thêm các từ khác
-
Inner-directed
guided by internalized values rather than external pressures. -
Inner circle
a small, intimate, and often influential group of people., noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure... -
Inner product
also called dot product , scalar product. the quantity obtained by multiplying the corresponding coordinates of each of two vectors and adding the products,... -
Inner spring
having or characterized by a large number of enclosed coil springs within an overall padding, innerspring construction . -
Inner tube
a doughnut-shaped, flexible rubber tube inflated inside a tire to bear the weight of a vehicle. -
Innermost
farthest inward; inmost., most intimate or secret, the innermost part., adjective, one 's innermost beliefs ., personal , deepest , intimate , private -
Innervate
to communicate nervous energy to; stimulate through nerves., to furnish with nerves; grow nerves into. -
Innervation
the act of innervating; state of being innervated., anatomy . the distribution of nerves to a part. -
Innerve
to supply with nervous energy; invigorate; animate. -
Innerving
to supply with nervous energy; invigorate; animate., adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , intoxicating , invigorating , refreshing... -
Innholder
innkeeper. -
Inning
baseball . a division of a game during which each team has an opportunity to score until three outs have been made against it., a similar opportunity to... -
Innings
baseball . a division of a game during which each team has an opportunity to score until three outs have been made against it., a similar opportunity to... -
Innkeeper
a person who owns or manages an inn or, sometimes, a hotel., noun, host , proprietor , hotelkeeper , boniface , hosteler , landlord , publican , taverner... -
Innocence
the quality or state of being innocent; freedom from sin or moral wrong., freedom from legal or specific wrong; guiltlessness, simplicity; absence of guile... -
Innocency
innocence ( defs. 1?6 ) . -
Innocent
free from moral wrong; without sin; pure, free from legal or specific wrong; guiltless, not involving evil intent or motive, not causing physical or moral... -
Innocently
free from moral wrong; without sin; pure, free from legal or specific wrong; guiltless, not involving evil intent or motive, not causing physical or moral... -
Innocuity
not harmful or injurious; harmless, not likely to irritate or offend; inoffensive; an innocuous remark., not interesting, stimulating, or significant;... -
Innocuous
adjective, adjective, bad , damaging , destructive , harmful , hurtful , injurious, banal , bland , flat , innocent , innoxious , inobnoxious , inoffensive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.