- Từ điển Anh - Anh
Killing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of a person or thing that kills.
the total game killed on a hunt.
a quick and unusually large profit or financial gain
Adjective
that kills.
exhausting
Informal . irresistibly funny.
Synonyms
noun
- assassination , bloodshed , bumping off , capital punishment , carnage , execution , extermination , homicide , manslaughter , massacre , slaughter , slaying , blood , assideration , blasting , bonanza , burkism , butchering , butchery , chance-medley , chaud-medley , cleanup , counteraction , decimation , destruction , excruciating , fatal , fusillade , garrote , guillotine , holocaust , immolation , lethal , lynching , martyrdom , murder , neutralization , profit , strangulation , success
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Killingly
a town in ne connecticut. 14,519., the act of a person or thing that kills., the total game killed on a hunt., a quick and unusually large profit or financial... -
Killjoy
a person who spoils the joy or pleasure of others; spoilsport., noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch , grouch * , moaner , partypooper , pessimist... -
Killock
killick. -
Kiln
a furnace or oven for burning, baking, or drying something, esp. one for firing pottery, calcining limestone, or baking bricks., to burn, bake, or treat... -
Kiln-dry
to dry in a kiln. -
Kilo
kilogram., kilometer., (a word used in communications to represent the letter k. ) -
Kilocalorie
one thousand small calories. abbreviation, kcal also called calorie , kilogram calorie large calorie . compare calorie def . 1a -
Kilocycle
a unit equal to 1000 cycles: used esp. in radio as 1000 cycles per second for expressing the frequency of electromagnetic waves; kilohertz. the term kilohertz... -
Kilogram
a unit of mass equal to 1000 grams: the base si unit of mass, equal to the mass of the international prototype of the kilogram, a platinum-iridium cylinder... -
Kilogrammeter
a meter-kilogram-second unit of work or energy, equal to the work done by a force of one kilogram when its point of application moves through a distance... -
Kiloliter
a unit of volume, equal to 1000 liters; a cubic meter. abbreviation, kl -
Kilolitre
a unit of volume, equal to 1000 liters; a cubic meter. abbreviation, kl -
Kilometer
a unit of length, the common measure of distances equal to 1000 meters, and equivalent to 3280.8 feet or 0.621 mile. abbreviation, km -
Kilometre
a unit of length, the common measure of distances equal to 1000 meters, and equivalent to 3280.8 feet or 0.621 mile. abbreviation, km -
Kilometric
a unit of length, the common measure of distances equal to 1000 meters, and equivalent to 3280.8 feet or 0.621 mile. abbreviation, km -
Kilovolt
a unit of electromotive force, equal to 1000 volts. abbreviation, kv , kv -
Kilowatt
a unit of power, equal to 1000 watts. abbreviation, kw , kw -
Kilowatt-hour
a unit of energy, equivalent to the energy transferred or expended in one hour by one kilowatt of power; approximately 1.34 horsepower-hours. abbreviation,... -
Kilowatt hour
a unit of energy, equivalent to the energy transferred or expended in one hour by one kilowatt of power; approximately 1.34 horsepower-hours. abbreviation,... -
Kilt
any short, pleated skirt, esp. a tartan wraparound, as that worn by men in the scottish highlands., to draw or tuck up, as the skirt, about oneself., to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.