- Từ điển Anh - Anh
Lordly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
suitable for a lord, as trappings or ceremonies; grand or magnificent.
insolently imperious; haughty; arrogant; overbearing
- lordly contempt.
of or pertaining to a lord.
having the character or attributes of a lord.
befitting a lord, as actions
- lordly manners.
Adverb
Also, lordlily. in the manner of a lord.
Synonyms
adjective
- commanding , dominant , masterful , august , baronial , grandiose , imposing , magnific , magnificent , majestic , noble , princely , regal , royal , splendid , stately , sublime , superb , haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , overbearing , overweening , prideful , proud , supercilious , superior , arrogant , bossy , cavalier , condescending , despotic , dictatorial , dignified , domineering , gracious , grand , honorable , imperious , magisterial , snobbish , uppish , uppity
Xem thêm các từ khác
-
Lordosis
pathology . an abnormal forward curvature of the spine in the lumbar region, resulting in a swaybacked posture. compare kyphosis , scoliosis ., a posture... -
Lordotic
pathology . an abnormal forward curvature of the spine in the lumbar region, resulting in a swaybacked posture. compare kyphosis , scoliosis ., a posture... -
Lordship
( often initial capital letter ) a term of respect used when speaking of or to certain noblemen (usually prec. by his or your )., the state or dignity... -
Lore
the body of knowledge, esp. of a traditional, anecdotal, or popular nature, on a particular subject, learning, knowledge, or erudition., archaic ., noun,... -
Lorgnette
a pair of eyeglasses mounted on a handle., a pair of opera glasses mounted on a handle., noun, eyeglass , opera glass -
Loricate
covered with a lorica. -
Lorikeet
any of various small lories. -
Loris
also called slender loris. a small, slender, tailless, large-eyed, nocturnal lemur, loris gracilis, of southern india and sri lanka., also called slow... -
Lorn
forsaken, desolate, bereft, or forlorn., archaic . lost, ruined, or undone., adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken ,... -
Lorry
chiefly british . a motor truck, esp. a large one., any of various conveyances running on rails, as for transporting material in a mine or factory., a... -
Lory
any of several small, usually brilliantly colored australasian parrots having the tongue bordered with a brushlike fringe for feeding on nectar and fruit... -
Losable
susceptible to becoming lost. -
Lose
to come to be without (something in one's possession or care), through accident, theft, etc., so that there is little or no prospect of recovery, to fail... -
Losel
a worthless person; scoundrel., worthless or useless. -
Loser
a person, team, nation, etc., that loses, informal ., slang . a misfit, esp. someone who has never or seldom been successful at a job, personal relationship,... -
Losing
causing or suffering loss., losings, losses., noun, misplacement -
Loss
detriment, disadvantage, or deprivation from failure to keep, have, or get, something that is lost, an amount or number lost, the state of being deprived... -
Loss leader
a popular article that is sold at a very low price or at a loss for the purpose of attracting customers to a retail store. compare leader ( def. 4 ) . -
Losses
detriment, disadvantage, or deprivation from failure to keep, have, or get, something that is lost, an amount or number lost, the state of being deprived... -
Lost
no longer possessed or retained, no longer to be found, having gone astray or missed the way; bewildered as to place, direction, etc., not used to good...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.