- Từ điển Anh - Anh
Meditate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to engage in thought or contemplation; reflect.
to engage in transcendental meditation, devout religious contemplation, or quiescent spiritual introspection.
Verb (used with object)
to consider as something to be done or effected; intend; purpose
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- brood over , cogitate , consider , deliberate , design , devise , dream , entertain idea , figure , have in mind , intend , moon * , mull over , muse , plan , ponder , purpose , put on thinking cap , puzzle over , reflect , revolve , roll , ruminate , say to oneself , scheme , speculate , study , think , think deeply , think over , track , view , weigh , chew on , contemplate , entertain , excogitate , mull , think out , think through , turn over , lucubrate , pore
Xem thêm các từ khác
-
Meditated
to engage in thought or contemplation; reflect., to engage in transcendental meditation, devout religious contemplation, or quiescent spiritual introspection.,... -
Meditation
the act of meditating., continued or extended thought; reflection; contemplation., transcendental meditation., devout religious contemplation or spiritual... -
Meditative
given to, characterized by, or indicative of meditation; contemplative., adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing ,... -
Meditativeness
given to, characterized by, or indicative of meditation; contemplative. -
Meditator
to engage in thought or contemplation; reflect., to engage in transcendental meditation, devout religious contemplation, or quiescent spiritual introspection.,... -
Mediterranean
mediterranean sea., a person whose physical characteristics are considered typical of the peoples native to or inhabiting the mediterranean area., the,... -
Medium
a middle state or condition; mean., something intermediate in nature or degree., an intervening substance, as air, through which a force acts or an effect... -
Medium frequency
any frequency between 300 and 3000 kilohertz. abbreviation, mf -
Medley
a mixture, esp. of heterogeneous elements; hodgepodge; jumble., a piece of music combining tunes or passages from various sources, archaic . mixed; mingled.,... -
Medulla
anatomy ., botany . the pith of plants., the marrow of the bones., the soft, marrowlike center of an organ, as the kidney or adrenal gland., medulla oblongata. -
Medullary
pertaining to, consisting of, or resembling the medulla of an organ or the medulla oblongata. -
Medusa
a saucer-shaped or dome-shaped, free-swimming jellyfish or hydra. -
Medusae
a saucer-shaped or dome-shaped, free-swimming jellyfish or hydra. -
Meed
a reward or recompense. -
Meek
humbly patient or docile, as under provocation from others., overly submissive or compliant; spiritless; tame., obsolete . gentle; kind., adjective, adjective,... -
Meekness
humbly patient or docile, as under provocation from others., overly submissive or compliant; spiritless; tame., obsolete . gentle; kind., noun, humbleness... -
Meerschaum
a mineral, hydrous magnesium silicate, h 4 mg 2 si 3 o 1 0 , occurring in white, claylike masses, used for ornamental carvings, for pipe bowls, etc.; sepiolite.,... -
Meet
to come upon; come into the presence of; encounter, to become acquainted with; be introduced to, to join at an agreed or designated place or time, to be... -
Meeting
the act of coming together, an assembly or conference of persons for a specific purpose, the body of persons present at an assembly or conference, a hostile... -
Meeting house
a house or building for religious worship., a house of worship for quakers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.