- Từ điển Anh - Anh
Meet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to come upon; come into the presence of; encounter
to become acquainted with; be introduced to
to join at an agreed or designated place or time
to be present at the arrival of
to come to or before (one's notice, or a means of noticing, as the eyes or ears)
to come into the company of (a person, group, etc.) in dealings, conference, etc.
to face, eye, etc., directly or without avoidance.
to come into physical contact, juxtaposition, or collision with
to encounter in opposition, conflict, or contest
to oppose
- to meet charges with countercharges.
to cope or deal effectively with (an objection, difficulty, etc.).
to comply with; fulfill; satisfy
to pay in full
to come into conformity with (wishes, expectations, views, etc.).
to encounter in experience
Verb (used without object)
to come together, face to face, or into company
to assemble for action, conference, or other common purpose, as a committee, legislature, or class
to become personally acquainted.
to come into contact or form a junction, as lines, planes, or areas
to be conjoined or united.
to concur or agree.
to come together in opposition or conflict, as adversaries or hostile forces.
Noun
an assembly, as of persons and hounds for a hunt or swimmers or runners for a race or series of races
those assembled.
the place of such an assembling.
Mathematics . intersection ( def. 3a ) . ?
Verb phrase
meet with,
- to come across; encounter
- to meet with opposition.
- to experience; undergo; receive
- The visitors met with courtesy during their stay.
- to join, as for conference or instruction
- I met with her an hour a day until we solved the problem.
Idioms
meet halfway
- to concede in part, as to the demands of an opposing faction; make concessions, as to another person; compromise
- Despite their differences, the union and the company finally agreed to meet halfway and settle their dispute.
- to anticipate another's actions and conduct oneself accordingly.
well met
- Archaic . welcome.
Antonyms
adjective
verb
- miss , disconnect , disjoin , divide , separate , avoid , dodge , cancel , disperse , elude , escape , scatter
Synonyms
adjective
- accommodated , applicable , appropriate , apt , conformed , equitable , expedient , fair , felicitous , fit , good , happy , just , proper , reconciled , right , suitable , timely , becoming , befitting , correct , fitting , tailor-made , useful
noun
- athletic event , competition , conflict , contest , event , match , meeting , tournament , tourney , amalgamation , assemblage , assembly , assignation , audience , brainstorming , caucus , clinic , collocation , colloquium , conclave , concourse , confluence , conflux , confrontation , congregation , congress , convention , convergence , conversazione , convocation , decussation , encounter , forum , intersection , junction , juncture , levee , plenum , powwow , rally , rendezvous , seminar , summit , symposium , synod , tryst , workshop
verb
- accost , affront , brush against , bump into , chance on , clash , collide , come across , come up against , confront , contact , cross , dig up , encounter , engage , experience , face , fall in with , find , front , get together , grapple , greet , hit , light , luck * , make a meet , meet face to face , rendezvous with , rub eyeballs , run across , run into , run up against , salute , see , strike , stumble , touch shoulders , tumble , tussle , wrestle , abut , adhere , adjoin , border , coincide , connect , converge , intersect , link , link up , reach , touch , unite , answer , approach , come up to , comply , cope with , discharge , equal , execute , fit , fulfill , gratify , handle , match , measure up , rival , satisfy , suffice , tie , appear , assemble , be introduced , be present , be presented , collect , congregate , enter in , flock , foregather , gather , get to know , join , make acquaintance , muster , open , rally , rendezvous , show , sit , bound , butt , neighbor , verge , feel , go through , have , know , suffer , taste , undergo , take on , react , respond , fill , agree , appropriate , battle , bump , chance , competition , confer , contend , contest , convene , convoke , decussate , duel , event , fitting , happen , harmonize , intercept , moderate , proper , rencounter , suitable , tournament , tryst
Xem thêm các từ khác
-
Meeting
the act of coming together, an assembly or conference of persons for a specific purpose, the body of persons present at an assembly or conference, a hostile... -
Meeting house
a house or building for religious worship., a house of worship for quakers. -
Megacycle
electricity . a unit of frequency, equal to one million cycles per second; megahertz. the term megahertz is now preferred in technical use. abbreviation,... -
Megalomania
psychiatry . a symptom of mental illness marked by delusions of greatness, wealth, etc., an obsession with doing extravagant or grand things. -
Megalomaniac
a person afflicted with megalomania., also, megalomaniacal -
Megaphone
a cone-shaped device for magnifying or directing the voice, chiefly used in addressing a large audience out of doors or in calling to someone at a distance.... -
Megaphonic
a cone-shaped device for magnifying or directing the voice, chiefly used in addressing a large audience out of doors or in calling to someone at a distance.... -
Megaspore
the larger of the two kinds of spores characteristically produced by seed plants and a few fern allies, developing into a female gametophyte. compare microspore... -
Megass
bagasse. -
Megaton
one million tons., an explosive force equal to that of one million tons of tnt, as that of atomic or hydrogen bombs. abbreviation, mt -
Megavolt
a unit of electromotive force, equal to one million volts. abbreviation, mv -
Megawatt
a unit of power, equal to one million watts. abbreviation, mw -
Megilp
a jellylike vehicle used in oil paints and usually consisting of linseed oil mixed with mastic varnish. -
Megohm
a unit of resistance, equal to one million ohms. symbol: m?; abbreviation, meg -
Megrim
megrims, low spirits; the blues., a whim or caprice., migraine., noun, bee , boutade , caprice , conceit , freak , humor , impulse , notion , vagary ,... -
Meiosis
cell biology . part of the process of gamete formation, consisting of chromosome conjugation and two cell divisions, in the course of which the diploid... -
Melancholia
a mental condition characterized by great depression of spirits and gloomy forebodings., psychiatry . endogenous depression. -
Melancholiac
affected with melancholia., a person who is affected with melancholia. -
Melancholic
disposed to or affected with melancholy; gloomy., of, pertaining to, or affected with melancholia., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited... -
Melancholy
a gloomy state of mind, esp. when habitual or prolonged; depression., sober thoughtfulness; pensiveness., archaic ., affected with, characterized by, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.