- Từ điển Anh - Anh
Merchandise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the manufactured goods bought and sold in any business.
the stock of goods in a store.
goods, esp. manufactured goods; commodities.
Verb (used without object)
to carry on trade.
Verb (used with object)
to buy and sell; deal in; trade.
to plan for and promote the sales of.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- commodity , effects , job lot , line , material , number , produce , product , seconds , staple , stock , stuff , truck , vendible , wares , ware
verb
- advertise , buy and sell , deal in , distribute , do business in , market , promote , publicize , retail , trade , traffic in , vend , wholesale , deal , handle , merchant , peddle , commodities , goods , line , product , staples , stock , wares
Xem thêm các từ khác
-
Merchandiser
the manufactured goods bought and sold in any business., the stock of goods in a store., goods, esp. manufactured goods; commodities., to carry on trade.,... -
Merchandize
merchandise. -
Merchant
a person who buys and sells commodities for profit; dealer; trader., a storekeeper; retailer, chiefly british . a wholesaler., pertaining to or used for... -
Merchantable
marketable, merchantable war -surplus goods . -
Merchantman
a trading ship. -
Merciful
full of mercy; characterized by, expressing, or showing mercy; compassionate, adjective, adjective, a merciful god ., cruel , merciless , unforgiving ,... -
Mercifulness
full of mercy; characterized by, expressing, or showing mercy; compassionate, noun, a merciful god ., charity , clemency , lenience , leniency , lenity... -
Merciless
without mercy; having or showing no mercy; pitiless; cruel, adjective, adjective, a merciless critic ., giving , kind , merciful , nice , sparing , sympathetic,... -
Mercilessness
without mercy; having or showing no mercy; pitiless; cruel, a merciless critic . -
Mercurial
changeable; volatile; fickle; flighty; erratic, animated; lively; sprightly; quick-witted., pertaining to, containing, or caused by the metal mercury.,... -
Mercurialism
poisoning by mercury. -
Mercurialize
to make mercurial, esp. in temperament., to treat or impregnate with mercury or one of its compounds. -
Mercuric
of or containing mercury, esp. in the bivalent state. -
Mercurochrome
a mercurial compound applied topically as an antiseptic; mercurochrome is the trademark[syn: merbromine ] -
Mercury
chemistry . a heavy, silver-white, highly toxic metallic element, the only one that is liquid at room temperature; quicksilver: used in barometers, thermometers,... -
Mercy
compassionate or kindly forbearance shown toward an offender, an enemy, or other person in one's power; compassion, pity, or benevolence, the disposition... -
Mercy killing
euthanasia ( def. 1 ) ., noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug -
Mere
being nothing more nor better than, obsolete ., adjective, a mere pittance ; he is still a mere child ., pure and unmixed, as wine, a people, or a language.,... -
Merely
only as specified and nothing more; simply, obsolete ., adverb, merely a matter of form ., without admixture; purely., altogether; entirely., just , only... -
Meretricious
alluring by a show of flashy or vulgar attractions; tawdry., based on pretense, deception, or insincerity., pertaining to or characteristic of a prostitute.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.