- Từ điển Anh - Việt
Retail
Nghe phát âmMục lục |
/ˈriteɪl , rɪˈteɪl/
Thông dụng
Danh từ
Sự bán lẻ, việc bán lẻ
Phó từ
Bán lẻ, mua lẻ
Ngoại động từ
Bán lẻ, được bán lẻ
Thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bán lẻ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bán lẻ
ngành thương nghiệp bán lẻ
sự bán lẻ
Nguồn khác
- retail : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Retail-cut beef
thịt bò pha bán lẻ, -
Retail-trade stall
quầy hàng bán lẻ, -
Retail Trading Standards Association
hiệp hội tiêu chuẩn nghề bán lẻ, -
Retail advertising
quảng cáo bán lẻ, -
Retail bank
ngân hàng mạng lưới, ngân hàng tồn khoản, -
Retail banking
hoạt động ngân hàng mạng lưới, nghiệp vụ ngân hàng mạng lưới, nghiệp vụ ngân hàng quy mô nhỏ, -
Retail banks
các ngân hàng mạng lưới, ngân hàng đại chúng, -
Retail business
buôn bán lẻ, việc buôn bán lẻ, việc kinh doanh lẻ, buôn bán lẻ, -
Retail chain
chuỗi cửa hàng bán lẻ, cửa hàng dây chuyền bán lẻ, -
Retail co-operative
hợp tác xã bán lẻ, -
Retail commodity
hàng hóa bán lẻ, hàng hóa bán lẻ, -
Retail communications
sự liên lạc bán lẻ, truyền thông bán lẻ, -
Retail credit
tín dụng bán lẻ, -
Retail customer
khách hàng lẻ, -
Retail dealer
người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, -
Retail deposit
tiền gửi cá nhân, -
Retail distribution
phân phối bán lẻ, -
Retail distribution society
hợp tác xã tiêu thụ lẻ, -
Retail distributive society
hợp tác xã bán lẻ, -
Retail excise
thuế bán lẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.