- Từ điển Anh - Anh
Midst
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the position of anything surrounded by other things or parts, or occurring in the middle of a period of time, course of action, etc. (usually prec. by the )
the middle point, part, or stage (usually prec. by the )
Idiom
in our, your, or their midst, in the midst of or among us (you
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Midsummer
the middle of summer., the summer solstice, around june 21. -
Midsummer day
the saint's day of st. john the baptist, celebrated on june 24, being one of the four quarter days in england. -
Midterm
the middle or halfway point of a term, as a school term or term of office., often, midterms. informal . an examination or series of examinations at the... -
Midway
in the middle of the way or distance; halfway., a place or part situated midway., ( often initial capital letter ) the place or way, as at a fair or carnival,... -
Midweek
the middle of the week., ( initial capital letter ) (among the quakers) wednesday., of, pertaining to, or occurring in the middle of the week. -
Midweekly
midweek., in the middle of the week. -
Midwife
a person trained to assist women in childbirth., a person or thing that produces or aids in producing something new or different., to assist in the birth... -
Midwifery
the technique or practice of a midwife. -
Midwinter
the middle of winter., the winter solstice, around december 22., of, pertaining to, or occurring in the middle of the winter. -
Midyear
the middle of the year., often, midyears. informal . an examination at the middle of a school year., of, pertaining to, or occurring in midyear, midyear... -
Mien
noun, act , address , air , appearance , aspect , aura , bearing , carriage , countenance , demeanor , deportment , expression , front , image , look ,... -
Miff
petulant displeasure; ill humor., a petty quarrel., to give minor offense to; offend., verb, verb, noun, appease , mollify , please, aggrieve , bother... -
Might
pt. of may 1 ., (used to express possibility), (used to express advisability), (used in polite requests for permission), noun, noun, they might be at the... -
Mightily
in a mighty manner; powerfully or vigorously., to a great extent or degree; very much, adverb, adverb, to desire something mightily ., little , weakly,... -
Mightiness
having, characterized by, or showing superior power or strength, of great size; huge, great in amount, extent, degree, or importance; exceptional, informal... -
Mighty
having, characterized by, or showing superior power or strength, of great size; huge, great in amount, extent, degree, or importance; exceptional, informal... -
Mignonette
a plant, reseda odorata, common in gardens, having racemes of small, fragrant, greenish-white flowers with prominent orange anthers., a grayish green resembling... -
Migraine
an extremely severe paroxysmal headache, usually confined to one side of the head and often associated with nausea; hemicrania., noun, headache , megrim -
Migrant
migrating, esp. of people; migratory., a person or animal that migrates., also called migrant worker. a person who moves from place to place to get work,... -
Migrate
to go from one country, region, or place to another., to pass periodically from one region or climate to another, as certain birds, fishes, and animals,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.