- Từ điển Anh - Việt
Bosom
Nghe phát âmMục lục |
/´buzəm/
Thông dụng
Danh từ
Ngực
Ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi
Lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm
Mặt (sông, hồ...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bust , chest , rib cage , teats , affections , center , circle , conscience , emotions , feelings , inside , interior , sentiments , soul , spirit , sympathies , breast , beloved , cherished , close , dear , desire , embrace , heart , inclination , intimate
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bosom-friend
/ ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết, -
Bosom (-piece)
ke bánh nối, gá đỡ (thanh) chống, ghép, -
Bosom piece
sắt nối góc, -
Bosomy
/ ´buzəmi /, Tính từ: (phụ nữ) có ngực to, -
Boson
bozon, intermediate boson, bozon trung gian, weak boson, bozon yếu, z-boson, bozon z -
Bosquet
như bosk, -
Boss
/ bɔs /, Danh từ: (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ... -
Boss-eyed
/ ´bɔs¸aid /, Tính từ: chột mắt, -
Boss eddy
xoáy bạc (cánh quạt), -
Boss hammer
búa đẽo đá, búa tạ, búa đập đá, Địa chất: búa lớn, búa tạ, -
Boss joint
sự ráp đùm, -
Boss rod
trục của máy ly tâm, -
Bossa nova
danh từ, Điệu nhảy giống điệu samba, nhạc của điệu nhảy này, -
Bossage
kiểu trang trí lồi, -
Bossed
nhô ra, -
Bossed character
ký tự nổi, -
Bosselated
có u, có bướu, -
Bosses
, -
Bossetation
tình trạng có bướu, -
Bosshead
ống lồng kép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.