- Từ điển Anh - Anh
Mist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a cloudlike aggregation of minute globules of water suspended in the atmosphere at or near the earth's surface, reducing visibility to a lesser degree than fog.
a cloud of particles resembling this
something that dims, obscures, or blurs
a haze before the eyes that dims the vision
a suspension of a liquid in a gas.
a drink of liquor served over cracked ice.
a fine spray produced by a vaporizer to add moisture to the air for breathing.
Verb (used without object)
to become misty.
to rain in very fine drops; drizzle (usually used impersonally with it as subject)
Verb (used with object)
to make misty.
to spray (plants) with a finely diffused jet of water, as a means of replacing lost moisture.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- brume , cloud , condensation , dew , drizzle , fog , ground clouds , haze , moisture , rain , smog , soup * , spray , steam , visibility zero , murk , smaze , colloid , misle , mizzle , nebula , obscurity , whiteout
verb
- becloud , befog , blur , dim , drizzle , film , fog , haze , mizzle , murk , obscure , overcast , overcloud , rain , shower , sprinkle , steam , bedim , blear , cloud , dull , eclipse , gloom , obfuscate , overshadow , shadow , brume , condensation , damp , dew , mist , moisture , precipitation , smog
Xem thêm các từ khác
-
Mistakable
capable of being or liable to be mistaken or misunderstood. -
Mistakably
capable of being or liable to be mistaken or misunderstood. -
Mistake
an error in action, calculation, opinion, or judgment caused by poor reasoning, carelessness, insufficient knowledge, etc., a misunderstanding or misconception.,... -
Mistaken
wrongly conceived, held, or done, erroneous; incorrect; wrong, having made a mistake; being in error., adjective, adjective, a mistaken antagonism ., a... -
Mistakenly
wrongly conceived, held, or done, erroneous; incorrect; wrong, having made a mistake; being in error., a mistaken antagonism ., a mistaken answer . -
Mistakenness
wrongly conceived, held, or done, erroneous; incorrect; wrong, having made a mistake; being in error., a mistaken antagonism ., a mistaken answer . -
Mister
( initial capital letter ) a conventional title of respect for a man, prefixed to the name and to certain official designations (usually written as the... -
Mistime
to time badly; perform, say, propose, etc., at a bad or inappropriate time. -
Mistiness
abounding in or clouded by mist., of the nature of or consisting of mist., appearing as if seen through mist; indistinct or blurred in form or outline.,... -
Mistletoe
a european plant, viscum album, having yellowish flowers and white berries, growing parasitically on various trees, used in christmas decorations., any... -
Mistook
pt. of mistake. -
Mistral
a cold, dry, northerly wind common in southern france and neighboring regions. -
Mistranslate
to translate incorrectly. -
Mistranslation
to translate incorrectly. -
Mistreat
to treat badly or abusively., verb, verb, coddle , favor , pamper , pet , please , satisfy , treat well, abuse , backbite , bash , brutalize , bung up... -
Mistreatment
to treat badly or abusively., noun, ill-treatment , maltreatment , mishandling , misusage -
Mistress
a woman who has authority, control, or power, esp. the female head of a household, institution, or other establishment., a woman employing, or in authority... -
Mistrial
a trial terminated without conclusion on the merits of the case because of some error in the proceedings., an inconclusive trial, as where the jury cannot... -
Mistrust
lack of trust or confidence; distrust., to regard with mistrust, suspicion, or doubt; distrust., to surmise., to be distrustful., noun, verb, noun, verb,... -
Mistruster
lack of trust or confidence; distrust., to regard with mistrust, suspicion, or doubt; distrust., to surmise., to be distrustful.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.