- Từ điển Anh - Anh
Neighbor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who lives near another.
a person or thing that is near another.
one's fellow human being
a person who shows kindliness or helpfulness toward his or her fellow humans
(used as a term of address, esp. as a friendly greeting to a stranger)
Adjective
situated or living near another
Verb (used with object)
to live or be situated near to; adjoin; border on.
to place or bring near.
Verb (used without object)
to live or be situated nearby.
to associate with or as if with one's neighbors; be neighborly or friendly (often fol. by with ).
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Neighborhood
the area or region around or near some place or thing; vicinity, a district or locality, often with reference to its character or inhabitants, a number... -
Neighborhood watch
a neighborhood surveillance program or group in which residents keep watch over one another's houses, patrol the streets, etc., in an attempt to prevent... -
Neighboring
situated or living near; adjacent, to visit the neighboring towns . -
Neighborly
having or showing qualities befitting a neighbor; friendly., adjective, adjective, cold , distant , unfriendly , unneighborly , unsociable, amiable , civil... -
Neighbour
a person who lives near another., a person or thing that is near another., one's fellow human being, a person who shows kindliness or helpfulness toward... -
Neither
not either, as of persons or things specified (usually fol. by nor ), nor; nor yet; no more, not either; not the one or the other, not either; not one... -
Nekton
the aggregate of actively swimming aquatic organisms in a body of water, able to move independently of water currents. -
Nelly
inferior or cheap wine. -
Nematode
any unsegmented worm of the phylum nematoda, having an elongated, cylindrical body; a roundworm., pertaining to the nematoda. -
Nemesis
something that a person cannot conquer, achieve, etc., an opponent or rival whom a person cannot best or overcome., ( initial capital letter ) classical... -
Neocene
neogene. -
Neodymium
a rare-earth, metallic, trivalent element occurring with cerium and other rare-earth metals, and having rose-colored to violet-colored salts. symbol: nd;... -
Neolithic
( sometimes lowercase ) anthropology . of, pertaining to, or characteristic of the last phase of the stone age, marked by the domestication of animals,... -
Neologism
a new word, meaning, usage, or phrase., the introduction or use of new words or new senses of existing words., a new doctrine, esp. a new interpretation... -
Neologist
a new word, meaning, usage, or phrase., the introduction or use of new words or new senses of existing words., a new doctrine, esp. a new interpretation... -
Neologize
to make or use new words or create new meanings for existing words., to devise or accept new religious doctrines. -
Neology
neologism. -
Neon
chemistry . a chemically inert gaseous element occurring in small amounts in the earth's atmosphere, used chiefly in a type of electrical lamp. symbol:... -
Neonate
a newborn child, or one in its first 28 days., noun, babe , bambino , infant , newborn , nursling -
Neophyte
a beginner or novice, roman catholic church . a novice., a person newly converted to a belief, as a heathen, heretic, or nonbeliever; proselyte., primitive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.