- Từ điển Anh - Anh
Nifty
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
attractively stylish or smart
very good; fine; excellent
substantial; sizable
Noun
something nifty, as a clever remark or joke.
Antonyms
adjective
- bad , displeasing , unhandy , unpleasant
Synonyms
adjective
- chic , clever , cool * , dandy , enjoyable , excellent , groovy * , keen , neat , peachy * , pleasing , quick , sharp , smart , spruce , stylish , super , swell , terrific , divine , fabulous , fantastic , fantastical , glorious , sensational , splendid , superb , wonderful , cool , fashionable , marvelous , natty , peachy
Xem thêm các từ khác
-
Niggard
an excessively parsimonious, miserly, or stingy person., niggardly; miserly; stingy., noun, adjective, scrooge , skinflint, cheap , close , close-fisted... -
Niggardly
reluctant to give or spend; stingy; miserly., meanly or ungenerously small or scanty, in the manner of a niggard., adjective, a niggardly tip to a waiter... -
Nigger
slang, slang, a victim of prejudice similar to that suffered by blacks; a person who is economically, politically, or socially disenfranchised., extremely... -
Niggle
to criticize, esp. constantly or repeatedly, in a peevish or petty way; carp, to spend too much time and effort on inconsequential details, to work ineffectively;... -
Niggler
to criticize, esp. constantly or repeatedly, in a peevish or petty way; carp, to spend too much time and effort on inconsequential details, to work ineffectively;... -
Niggling
petty; trivial; inconsequential, demanding too much care, attention, time, etc., adjective, to quibble about a niggling difference in terminology ., niggling... -
Nigh
near in space, time, or relation, nearly; almost; (often fol. by on or onto ), near; approaching, short or direct, (of an animal or vehicle) being on the... -
Night
the period of darkness between sunset and sunrise., the beginning of this period; nightfall., the darkness of night; the dark., a condition or time of... -
Night-blind
, =====affected with night blindness. -
Night-light
a usually dim light kept burning at night, as in a child's bedroom. -
Night-line
a fishing line with baited hooks left in the water to catch fish over night -
Night blindness
a condition of the eyes in which vision is normal in daylight but abnormally poor at night or in a dim light; nyctalopia. -
Night clothes
garments for wearing in bed, as pajamas or nightgowns. -
Night club
also, night club. an establishment for evening entertainment, generally open until the early morning, that serves liquor and usually food and offers patrons... -
Night dress
nightclothes., a nightgown. -
Night gown
a loose gown, worn in bed by women or children., archaic . a dressing gown. -
Night hawk
any of several longwinged, american goatsuckers of the genus chordeiles, related to the whippoorwill, esp. c. minor, having variegated black, white, and... -
Night long
lasting all night, through the entire night, a nightlong snowfall ., they typed nightlong to finish the reports . -
Night school
a school held in the evening, esp. for working adults and others who are unable to attend school during the day. -
Night shift
the work force, as of a factory, scheduled to work during the nighttime., the scheduled period of labor for this work force., noun, anchor watch , dogwatch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.