- Từ điển Anh - Anh
Occult
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to magic, astrology, or any system claiming use or knowledge of secret or supernatural powers or agencies.
beyond the range of ordinary knowledge or understanding; mysterious.
secret; disclosed or communicated only to the initiated.
(in early science)
- not apparent on mere inspection but discoverable by experimentation.
- of a nature not understood, as physical qualities.
- dealing with such qualities; experimental
- occult science.
Medicine/Medical . present in amounts too small to be visible
Noun
the supernatural or supernatural agencies and affairs considered as a whole (usually prec. by the ).
occult studies or sciences (usually prec. by the ).
Verb (used with object)
to block or shut off (an object) from view; hide.
Astronomy . to hide (a celestial body) by occultation.
Verb (used without object)
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abstruse , acroamatic , arcane , cabalistic , concealed , deep , eerie , esoteric , hermetic , hidden , invisible , magic , magical , mystic , mystical , obscure , orphic , preternatural , profound , psychic , recondite , transmundane , unearthly , unknown , unrevealed , veiled , weird , cryptic , enigmatic , mystifying , puzzling , inscrutable , mysterious , secret , supernatural , underground , voodoo
verb
Xem thêm các từ khác
-
Occultation
astronomy . the passage of one celestial body in front of another, thus hiding the other from view, disappearance from view or notice., the act of blocking... -
Occultism
belief in the existence of secret, mysterious, or supernatural agencies., the study or practice of occult arts. -
Occultist
belief in the existence of secret, mysterious, or supernatural agencies., the study or practice of occult arts. -
Occultness
of or pertaining to magic, astrology, or any system claiming use or knowledge of secret or supernatural powers or agencies., beyond the range of ordinary... -
Occupancy
the act, state, or condition of being or becoming a tenant or of living in or taking up quarters or space in or on something, the possession or tenancy... -
Occupant
a person, family, group, or organization that lives in, occupies, or has quarters or space in or on something, a tenant of a house, estate, office, etc.;... -
Occupation
a person's usual or principal work or business, esp. as a means of earning a living; vocation, any activity in which a person is engaged., possession,... -
Occupational
of or pertaining to an occupation, trade, or calling, of or pertaining to occupation, adjective, occupational guidance ., occupational troops ., business... -
Occupational hazard
a danger or hazard to workers that is inherent in a particular occupation, silicosis is an occupational hazard of miners . -
Occupational therapy
a form of therapy in which patients are encouraged to engage in vocational tasks or expressive activities, as art or dance, usually in a social setting. -
Occupied
to take or fill up (space, time, etc.), to engage or employ the mind, energy, or attention of, to be a resident or tenant of; dwell in, to take possession... -
Occupier
to take or fill up (space, time, etc.), to engage or employ the mind, energy, or attention of, to be a resident or tenant of; dwell in, to take possession... -
Occupy
to take or fill up (space, time, etc.), to engage or employ the mind, energy, or attention of, to be a resident or tenant of; dwell in, to take possession... -
Occur
to happen; take place; come to pass, to be met with or found; present itself; appear., to suggest itself in thought; come to mind (usually fol. by to ),... -
Occurrence
the action, fact, or instance of occurring., something that happens; event; incident, noun, we were delayed by several unexpected occurrences ., accident... -
Ocean
the vast body of salt water that covers almost three fourths of the earth's surface., any of the geographical divisions of this body, commonly given as... -
Ocean-going
(of a ship) designed and equipped to travel on the open sea., noting or pertaining to sea transportation, oceangoing traffic . -
Ocean liner
an oceangoing passenger ship, operating either as one unit of a regular scheduled service or as a cruise ship., noun, cruise ship , floating hotel , floating... -
Oceanian
the islands of the central and s pacific, including micronesia, melanesia, polynesia, and traditionally australasia. 23,400,000; ab. 3,450,000 sq. mi.... -
Oceanic
of, living in, or produced by the ocean, of or pertaining to the region of water lying above the bathyal, abyssal, and hadal zones of the sea bottom. compare...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.