- Từ điển Anh - Anh
Pacific
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
tending to make or preserve peace; conciliatory
- pacific overtures.
not warlike; peaceable; mild
- a pacific disposition.
at peace; peaceful
calm; tranquil
( initial capital letter ) of or pertaining to the Pacific Ocean.
( initial capital letter ) of or pertaining to the region bordering on the Pacific Ocean
Noun ( initial capital letter )
Pacific Ocean.
a steam locomotive having a four-wheeled front truck, six driving wheels, and a two-wheeled rear truck.
Synonyms
adjective
- amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle , neutral , peaceable , peace-loving , peacemaking , placatory , placid , quiet , serene , tranquil , untroubled , irenic , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful , appeasing , harmonious , mild , smooth
Xem thêm các từ khác
-
Pacifical
tending to diminish or put an end to conflict; appeasing., adjective, irenic , pacific , pacifist , pacifistic , peaceful -
Pacification
to pacify. -
Pacificator
to pacify. -
Pacificatory
to pacify. -
Pacificism
opposition to war or violence of any kind., refusal to engage in military activity because of one's principles or beliefs., the principle or policy that... -
Pacificist
someone opposed to violence as a means of settling disputes[syn: pacifist ] -
Pacifier
a person or thing that pacifies., a rubber or plastic device, often shaped into a nipple, for a baby to suck or bite on. -
Pacifism
opposition to war or violence of any kind., refusal to engage in military activity because of one's principles or beliefs., the principle or policy that... -
Pacifist
a person who believes in pacifism or is opposed to war or to violence of any kind., a person whose personal belief in pacifism causes him or her to refuse... -
Pacifistic
of or pertaining to pacifism or pacifists., adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful -
Pacify
to bring or restore to a state of peace or tranquillity; quiet; calm, to appease, to reduce to a state of submission, esp. by military force; subdue.,... -
Pack
a group of things wrapped or tied together for easy handling or carrying; a bundle, esp. one to be carried on the back of an animal or a person, a definite... -
Pack animal
a mule, donkey, burro, or horse bred for vigor and hardiness and used for carrying heavy loads. -
Pack horse
a horse used for carrying goods, freight, supplies, etc., a person who works hard or bears a heavy load of responsibility. -
Pack ice
a large area of floating ice formed over a period of many years and consisting of pieces of ice driven together by wind, current, etc., noun, bay ice ,... -
Package
a bundle of something, usually of small or medium size, that is packed and wrapped or boxed; parcel., a container, as a box or case, in which something... -
Packed
filled to capacity; full, pressed together; dense; compressed, abundantly supplied with a specified element (used in combination), adjective, adjective,... -
Packer
a person or thing that packs., a person who engages in packing as an occupation or business, esp. a person who packs food for market, a fruit packer . -
Packet
a small group or package of anything, also called packet boat, packet ship. a small vessel that carries mail, passengers, and goods regularly on a fixed... -
Packet boat
a small group or package of anything, also called packet boat, packet ship. a small vessel that carries mail, passengers, and goods regularly on a fixed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.