- Từ điển Anh - Anh
Package
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bundle of something, usually of small or medium size, that is packed and wrapped or boxed; parcel.
a container, as a box or case, in which something is or may be packed.
something conceived of as a compact unit having particular characteristics
the packing of goods, freight, etc.
a finished product contained in a unit that is suitable for immediate installation and operation, as a power or heating unit.
a complete program produced for the theater, television, etc., or a series of these, sold as a unit.
Verb (used with object)
to make or put into a package.
to combine the various elements of (a tour, entertainment, etc.) for sale as a unit.
Synonyms
noun
- amalgamation , assortment , bag , baggage , bale , batch , biddle , bottle , box , bunch , burden , can , carton , combination , container , crate , entity , kit , load , lot , luggage , pack , packet , parcel , pile , sack , sheaf , stack , suitcase , tin , trunk , unit , budget , bundle , ceroon , encase , truss , wrap
verb
Xem thêm các từ khác
-
Packed
filled to capacity; full, pressed together; dense; compressed, abundantly supplied with a specified element (used in combination), adjective, adjective,... -
Packer
a person or thing that packs., a person who engages in packing as an occupation or business, esp. a person who packs food for market, a fruit packer . -
Packet
a small group or package of anything, also called packet boat, packet ship. a small vessel that carries mail, passengers, and goods regularly on a fixed... -
Packet boat
a small group or package of anything, also called packet boat, packet ship. a small vessel that carries mail, passengers, and goods regularly on a fixed... -
Packing
the act or work of a person or thing that packs., the preparation and packaging of foodstuffs, esp. to be sold at wholesale., the way in which something... -
Packing case
a box in which goods are packed for transport or storage., a large crate in which goods are packed for shipment or storage[syn: packing box ] -
Packman
a peddler. -
Packthread
a strong thread or twine for sewing or tying up packages. -
Pact
an agreement, covenant, or compact, an agreement or treaty between two or more nations, noun, noun, we made a pact not to argue any more ., a pact between... -
Pad
a cushionlike mass of soft material used for comfort, protection, or stuffing., a soft, stuffed cushion used as a saddle; a padded leather saddle without... -
Padding
material, as cotton or straw, used to pad something., something added unnecessarily or dishonestly, as verbiage to a speech or a false charge on an expense... -
Paddle
a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,... -
Paddle-box
a wooden covering for the upper part of a paddlewheel[syn: paddle box ] -
Paddle-wheel
a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly. -
Paddle board
a type of surfboard with one end rounded and the other tapered to a point, used chiefly in surfing and often in lifesaving. -
Paddle box
a structure enclosing a paddle wheel., a wooden covering for the upper part of a paddlewheel -
Paddle wheel
a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly. -
Paddlefish
a large ganoid fish, polyodon spathula, of the mississippi river and its larger tributaries, having a long, flat, paddlelike snout. -
Paddling
a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,... -
Paddock
a small, usually enclosed field near a stable or barn for pasturing or exercising animals., the enclosure in which horses are saddled and mounted before...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.