Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Pack

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a group of things wrapped or tied together for easy handling or carrying; a bundle, esp. one to be carried on the back of an animal or a person
a mule pack; a hiker's pack.
a definite quantity or standard measure of something wrapped up or otherwise assembled for merchandising (sometimes used in combination)
a pack of cigarettes; a six-pack of beer.
the quantity of something that is packaged, canned, or the like, at one time, in one season, etc.
last year's salmon pack.
a group of people or things
a pack of fools; a pack of lies.
a group of certain animals of the same kind, esp. predatory ones
a pack of wolves.
Hunting . a number of hounds, esp. foxhounds and beagles, regularly used together in a hunt.
a complete set of playing cards, usually 52 in number; deck.
backpack.
a considerable area of pieces of floating ice driven or packed together.
Metalworking . a pile of metal sheets for hot-rolling together.
Medicine/Medical .
a wrapping of the body in wet or dry clothes for therapeutic purposes.
the cloths so used.
Obsolete . the state of being so wrapped.
Mining .
Also called pack wall. a rubble wall for supporting a roof.
any of various other roof supports of timber, timber and rubble, or rubble and wire mesh.
a cosmetic material, usually of a pastelike consistency, applied either to the face or to the hair and scalp
a mud pack; a beauty pack; a henna pack.
pac 2 ( def. 1 ) .
Obsolete . a plot; conspiracy.
Obsolete . a low or worthless person.

Verb (used with object)

to make into a pack or bundle.
to form into a group or compact mass.
to fill with anything compactly arranged
to pack a trunk.
to put into or arrange compactly in a trunk, valise, etc., as for traveling or storage
I packed a two-week supply of clothes for the trip.
to press or crowd together within; cram
The crowd packed the gallery.
to prepare for marketing by putting into containers or packages
to pack fruit for shipping.
to make airtight, vaportight, or watertight by stuffing
to pack the piston of a steam engine.
to cover or envelop with something pressed closely around.
to load, as with packs
We packed the mules and then set off for the lake.
to carry or wear, esp. as part of one's usual equipment
to pack a gun.
Informal . to deliver (a powerful blow, strong message, etc.)
He packs a better punch than any heavyweight in years. His speech packed a powerful plea for peace.
to treat with a therapeutic pack.

Verb (used without object)

to pack goods in compact form, as for transportation or storage (often fol. by up ).
to place clothes and personal items in a suitcase, trunk, etc., preparatory to traveling.
to be capable of or suitable for compact storage or packing for transportation
articles that pack well.
to crowd together, as persons
The audience packed into the auditorium.
to become compacted
Wet snow packs readily.
to collect into a group
The grouse began to pack.

Adjective

transporting, or used in transporting, a pack or load
pack animals.
compressed into a pack; packed.
used in or adapted for packing
pack equipment.
Chiefly Scot. (of animals) tame. ?

Verb phrases

pack in or up, to relinquish or give up; quit
One failure was no reason to pack the whole experiment in. After thirty years of touring, the violinist packed his career up and retired.
pack off or away,
to dispatch
We packed the kids off to camp for the summer.
to leave hastily. ?

Idiom

pack it in
to give up; abandon one's efforts
In 1972 we packed it in and moved back to Florida.
to cease being a nuisance.

Antonyms

verb
dismantle , unpack , untie , allocate , disperse , dispose , distribute , keep , maintain

Synonyms

noun
backpack , baggage , bale , bundle , burden , equipment , haversack , knapsack , load , luggage , outfit , parcel , rucksack , truss , assemblage , band , barrel , circle , collection , company , crew , crowd , deck , drove , flock , gang , great deal , heap , herd , horde , lot , lump , mess , mob , much , multiplicity , number , peck , pile , press , set , swarm , throng , troop , abundance , mass , mountain , plenty , profusion , wealth , world , ring
verb
batch , bind , brace , bunch , bundle , burden , collect , dispose , fasten , gather , get ready , load , package , put in order , store , stow , tie , warehouse , arrange , charge , chock , choke , compress , condense , contract , cram , crowd , drive in , heap , insert , jam , jam-pack , lade , mob , pile , press , push , put away , ram , ram in , sardine , squeeze , stuff , tamp , throng , thrust in , top off , wedge , bear , buck , convey , ferry , freight , gun , haul , heel , hump , jag , journey , lug , piggyback , ride , shlep , shoulder , tote , trek , truck , have , possess , baggage , bale , band , carry , compact , container , deck , encumber , fill , flock , gang , group , horde , knapsack , parcel , swarm , truss

Xem thêm các từ khác

  • Pack animal

    a mule, donkey, burro, or horse bred for vigor and hardiness and used for carrying heavy loads.
  • Pack horse

    a horse used for carrying goods, freight, supplies, etc., a person who works hard or bears a heavy load of responsibility.
  • Pack ice

    a large area of floating ice formed over a period of many years and consisting of pieces of ice driven together by wind, current, etc., noun, bay ice ,...
  • Package

    a bundle of something, usually of small or medium size, that is packed and wrapped or boxed; parcel., a container, as a box or case, in which something...
  • Packed

    filled to capacity; full, pressed together; dense; compressed, abundantly supplied with a specified element (used in combination), adjective, adjective,...
  • Packer

    a person or thing that packs., a person who engages in packing as an occupation or business, esp. a person who packs food for market, a fruit packer .
  • Packet

    a small group or package of anything, also called packet boat, packet ship. a small vessel that carries mail, passengers, and goods regularly on a fixed...
  • Packet boat

    a small group or package of anything, also called packet boat, packet ship. a small vessel that carries mail, passengers, and goods regularly on a fixed...
  • Packing

    the act or work of a person or thing that packs., the preparation and packaging of foodstuffs, esp. to be sold at wholesale., the way in which something...
  • Packing case

    a box in which goods are packed for transport or storage., a large crate in which goods are packed for shipment or storage[syn: packing box ]
  • Packman

    a peddler.
  • Packthread

    a strong thread or twine for sewing or tying up packages.
  • Pact

    an agreement, covenant, or compact, an agreement or treaty between two or more nations, noun, noun, we made a pact not to argue any more ., a pact between...
  • Pad

    a cushionlike mass of soft material used for comfort, protection, or stuffing., a soft, stuffed cushion used as a saddle; a padded leather saddle without...
  • Padding

    material, as cotton or straw, used to pad something., something added unnecessarily or dishonestly, as verbiage to a speech or a false charge on an expense...
  • Paddle

    a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,...
  • Paddle-box

    a wooden covering for the upper part of a paddlewheel[syn: paddle box ]
  • Paddle-wheel

    a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly.
  • Paddle board

    a type of surfboard with one end rounded and the other tapered to a point, used chiefly in surfing and often in lifesaving.
  • Paddle box

    a structure enclosing a paddle wheel., a wooden covering for the upper part of a paddlewheel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top