- Từ điển Anh - Anh
Plateau
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a land area having a relatively level surface considerably raised above adjoining land on at least one side, and often cut by deep canyons.
a period or state of little or no growth or decline
Psychology . a period of little or no apparent progress in an individual's learning, marked by an inability to increase speed, reduce number of errors, etc., and indicated by a horizontal stretch in a learning curve or graph.
a flat stand, as for a centerpiece, sometimes extending the full length of a table.
Verb (used without object)
to reach a state or level of little or no growth or decline, esp. to stop increasing or progressing; remain at a stable level of achievement; level off
Verb (used with object)
to cause to remain at a stable level, esp. to prevent from rising or progressing
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Plateaux
a land area having a relatively level surface considerably raised above adjoining land on at least one side, and often cut by deep canyons., a period or... -
Plated
coated with a thin film of gold, silver, etc., as for ornamental purposes., covered or overlaid with metal plates for protection., (of a knitted fabric)... -
Plateful
the amount that a plate will hold., a large portion or quantity, a plateful of contracts to negotiate . -
Platen
a flat plate in a printing press for pressing the paper against the inked type or plate to produce an impression., a rotating cylinder used for the same... -
Plater
a person or thing that plates., an inferior race horse. -
Platform
a horizontal surface or structure with a horizontal surface raised above the level of the surrounding area., a raised flooring or other horizontal surface,... -
Plating
a thin coating of gold, silver, etc., an external layer of metal plates., the act of a person or thing that plates. -
Platinic
of or containing platinum, esp. in the tetravalent state. -
Platinize
to coat or plate with metallic platinum. -
Platinoid
resembling platinum, any of the metals, as palladium or iridium, with which platinum is commonly associated., an alloy of copper, zinc, and nickel, to... -
Platinous
containing bivalent platinum. -
Platinum
chemistry . a heavy, grayish-white, highly malleable and ductile metallic element, resistant to most chemicals, practically unoxidizable except in the... -
Platinum-blonde
of hair color; whitish[syn: ash-blonde ] -
Platinum black
a black powder consisting of very finely divided metallic platinum, used as a catalyst, esp. in organic synthesis. -
Platinum blonde
a person, esp. a girl or woman, whose hair is of a pale blond or silver color, usually colored artificially by bleaching or dyeing., a pale blond or silver... -
Platitude
a flat, dull, or trite remark, esp. one uttered as if it were fresh or profound., the quality or state of being flat, dull, or trite, noun, noun, the platitude... -
Platitudinal
platitudinous., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed , musty , overused , overworked , platitudinous , shopworn , stale... -
Platitudinarian
a person who frequently or habitually utters platitudes. -
Platitudinize
to utter platitudes. -
Platitudinous
characterized by or given to platitudes., of the nature of or resembling a platitude., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.