- Từ điển Anh - Anh
Platform
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a horizontal surface or structure with a horizontal surface raised above the level of the surrounding area.
a raised flooring or other horizontal surface, such as, in a hall or meeting place, a stage for use by public speakers, performers, etc.
the raised area between or alongside the tracks of a railroad station, from which the cars of the train are entered.
the open entrance area, or the vestibule, at the end of a railroad passenger car.
a landing in a flight of stairs.
a public statement of the principles, objectives, and policy of a political party, esp. as put forth by the representatives of the party in a convention to nominate candidates for an election
- The platform contained the usual platitudes.
a body of principles on which a person or group takes a stand in appealing to the public; program
a set of principles; plan.
a place for public discussion; forum.
a decklike construction on which the drill rig of an offshore oil or gas well is erected.
Building Trades . a relatively flat member or construction for distributing weight, as a wall plate, grillage, etc.
Military .
- solid ground on which artillery pieces are mounted.
- a metal stand or base attached to certain types of artillery pieces.
Nautical . flat 1 ( def. 42a ) .
a flat, elevated piece of ground.
Geology . a vast area of undisturbed sedimentary rocks that, together with a shield, constitutes a craton.
a thick insert of leather, cork, or other sturdy material between the uppers and the sole of a shoe, usually intended for stylish effect or to give added height.
platforms, platform shoes.
- hardware platform.
- software platform.
a scheme of religious principles or doctrines.
Synonyms
noun
- belvedere , dais , floor , podium , pulpit , rostrum , scaffold , scaffolding , staging , terrace , manifesto , objectives , party line * , plank , policy , principle , program , soapbox , stump * , tenets , altar , base , boardwalk , chart , deck , estrade , forum , gangplank , lectern , ledge , lyceum , pallet , perron , ramp , skid , stage , stand , tribune
Xem thêm các từ khác
-
Plating
a thin coating of gold, silver, etc., an external layer of metal plates., the act of a person or thing that plates. -
Platinic
of or containing platinum, esp. in the tetravalent state. -
Platinize
to coat or plate with metallic platinum. -
Platinoid
resembling platinum, any of the metals, as palladium or iridium, with which platinum is commonly associated., an alloy of copper, zinc, and nickel, to... -
Platinous
containing bivalent platinum. -
Platinum
chemistry . a heavy, grayish-white, highly malleable and ductile metallic element, resistant to most chemicals, practically unoxidizable except in the... -
Platinum-blonde
of hair color; whitish[syn: ash-blonde ] -
Platinum black
a black powder consisting of very finely divided metallic platinum, used as a catalyst, esp. in organic synthesis. -
Platinum blonde
a person, esp. a girl or woman, whose hair is of a pale blond or silver color, usually colored artificially by bleaching or dyeing., a pale blond or silver... -
Platitude
a flat, dull, or trite remark, esp. one uttered as if it were fresh or profound., the quality or state of being flat, dull, or trite, noun, noun, the platitude... -
Platitudinal
platitudinous., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed , musty , overused , overworked , platitudinous , shopworn , stale... -
Platitudinarian
a person who frequently or habitually utters platitudes. -
Platitudinize
to utter platitudes. -
Platitudinous
characterized by or given to platitudes., of the nature of or resembling a platitude., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed... -
Platonic
of, pertaining to, or characteristic of plato or his doctrines, pertaining to, involving, or characterized by platonic love as a striving toward love of... -
Platonism
the philosophy or doctrines of plato or his followers., a platonic doctrine or saying., the belief that physical objects are impermanent representations... -
Platonist
the philosophy or doctrines of plato or his followers., a platonic doctrine or saying., the belief that physical objects are impermanent representations... -
Platonize
to follow or adopt the doctrines of plato., to think or reason in the manner of plato., to give a platonic character to., to explain in accordance with... -
Platoon
a military unit consisting of two or more squads or sections and a headquarters., a small unit of a police force., a company or group of persons, football... -
Platter
a large, shallow dish, usually elliptical in shape, for holding and serving food, esp. meat or fish., a course of a meal, usually consisting of a variety...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.