- Từ điển Anh - Anh
Pliant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
bending readily; flexible; supple; adaptable
- She manipulated the pliant clay.
easily influenced; yielding to others; compliant
Synonyms
adjective
- ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable , suggestible , adaptable , amenable , fictile , governable , limber , lissome , manageable , soft , susceptible , tractable , yielding
Xem thêm các từ khác
-
Pliantness
bending readily; flexible; supple; adaptable, easily influenced; yielding to others; compliant, noun, she manipulated the pliant clay ., he has a pliant... -
Plica
zoology, anatomy . a fold or folding., also called plica polonica, (in medieval music) a vertical mark attached to a neume, standing for an interpolated... -
Plicae
zoology, anatomy . a fold or folding., also called plica polonica, (in medieval music) a vertical mark attached to a neume, standing for an interpolated... -
Plicate
also, plicated. folded like a fan; pleated., surgery . to perform plication on. -
Plicated
also, plicated. folded like a fan; pleated., surgery . to perform plication on. -
Plication
the act or procedure of folding., the state or quality of being folded; a fold., surgery ., noun, the folding in and suturing of tucks, so as to tighten... -
Pliers
pliers, ( sometimes used with a singular verb ) small pincers with long jaws, for bending wire, holding small objects, etc. (usually used with pair of... -
Plight
a condition, state, or situation, esp. an unfavorable or unfortunate one, noun, noun, verb, to find oneself in a sorry plight ., blessing , boon , good... -
Plimsoll
a canvas shoe with a rubber sole; gym shoe; sneaker. -
Plinth
a slablike member beneath the base of a column or pier., a square base or a lower block, as of a pedestal., also called plinth course. a projecting course... -
Plod
to walk heavily or move laboriously; trudge, to proceed in a tediously slow manner, to work with constant and monotonous perseverance; drudge., to walk... -
Plodder
to walk heavily or move laboriously; trudge, to proceed in a tediously slow manner, to work with constant and monotonous perseverance; drudge., to walk... -
Plodding
to walk heavily or move laboriously; trudge, to proceed in a tediously slow manner, to work with constant and monotonous perseverance; drudge., to walk... -
Ploddingly
to walk heavily or move laboriously; trudge, to proceed in a tediously slow manner, to work with constant and monotonous perseverance; drudge., to walk... -
Plonk
inferior or cheap wine. -
Plop
to make a sound like that of something falling or dropping into water, to fall with such a sound, to drop or fall with full force or direct impact, to... -
Plosive
(of a stop consonant or occlusive) characterized by release in a plosion; explosive., also called explosive. a plosive speech sound. -
Plot
a secret plan or scheme to accomplish some purpose, esp. a hostile, unlawful, or evil purpose, also called storyline. the plan, scheme, or main story of... -
Plotless
a secret plan or scheme to accomplish some purpose, esp. a hostile, unlawful, or evil purpose, also called storyline. the plan, scheme, or main story of... -
Plotter
a person or thing that plots., an instrument, as a protractor, for plotting lines and measuring angles on a chart., computers . an output device that produces...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.