- Từ điển Anh - Anh
Pull down
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
designed to be pulled down for use
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pull in
drive-in., verb, verb, exonerate , free , let go , repel , throw away, apprehend , bust , collar , detain , nab , nail , pick up , pinch , run in , take... -
Pull on
to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to... -
Pull out
to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to... -
Pull over
to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to... -
Pull through
to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to... -
Pull together
assemble or get together; "gather some stones"; "pull your thoughts together"[syn: gather ][ant: distribute ] -
Pull up
an exercise consisting of chinning oneself, as on a horizontal bar attached at each end to a doorpost., a flight maneuver in which an aircraft climbs sharply... -
Pullback
the act of pulling back, esp. a retreat or a strategic withdrawal of troops; pullout., that which pulls something back or impedes its forward movement.,... -
Puller
to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to... -
Pullet
a young hen, less than one year old. -
Pulley
a wheel, with a grooved rim for carrying a line, that turns in a frame or block and serves to change the direction of or to transmit force, as when one... -
Pullout
an act or instance of pulling out; removal., a withdrawal, as of troops or funds; pullback., a maneuver by which an aircraft levels into horizontal flight... -
Pullulate
to send forth sprouts, buds, etc.; germinate; sprout., to breed, produce, or create rapidly., to increase rapidly; multiply., to exist abundantly; swarm;... -
Pullulation
to send forth sprouts, buds, etc.; germinate; sprout., to breed, produce, or create rapidly., to increase rapidly; multiply., to exist abundantly; swarm;... -
Pulmonary
of or pertaining to the lungs., of the nature of a lung; lunglike., affecting the lungs., having lungs or lunglike organs., pertaining to or affected with... -
Pulmonate
zoology . having lungs or lunglike organs., belonging to the pulmonata, an order of gastropod mollusks usually breathing by means of a lunglike sac, and... -
Pulmonic
pulmonary. -
Pulp
the soft, juicy, edible part of a fruit., the pith of the stem of a plant., a soft or fleshy part of an animal body., also called dental pulp. the inner... -
Pulpiness
pertaining to, characteristic of, or resembling pulp; fleshy or soft., pertaining to, characteristic of, or resembling magazines or books considered pulp;... -
Pulpit
a platform or raised structure in a church, from which the sermon is delivered or the service is conducted., the pulpit,, (esp. in protestantism and judaism)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.