Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Pull on

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position
to pull a sled up a hill.
to draw or tug at with force.
to rend or tear
to pull a cloth to pieces.
to draw or pluck away from a place of growth, attachment, etc.
to pull a tooth; to pull weeds.
to strip of feathers, hair, etc., as a bird or hide.
to draw out (as a knife or gun) for ready use (usually fol. by on )
Do you know what to do when someone pulls a knife on you?
Informal . to perform successfully (often fol. by off )
They pulled a spectacular coup.
Informal . to carry out (esp. something deceitful or illegal)
Police believe the men pulled all three robberies. What kind of trick did she pull this time?
to put on or affect
He pulled a long face when I reprimanded him.
to withdraw or remove
to pull an ineffective pitcher.
to attract or win
to pull many votes in the industrial areas.
to bring (a horse) to a stand by pulling on the reins.
Printing, Graphics . to take (an impression or proof) from type, a cut or plate, etc.
to pull a print.
to be provided with or rowed with (a certain number of oars)
This boat pulls 12 oars.
to propel by rowing, as a boat.
to strain (a muscle, ligament, or tendon).
Military . to be assigned (a specific task or duty)
I pulled guard duty our first night in port.
to hold in or check (a racehorse), esp. so as to prevent from winning.
Sports . to hit (a ball) so that it travels in a direction opposite to the side from which it was struck, as when a right-handed batter hits into left field.

Verb (used without object)

to exert a drawing, tugging, or hauling force (often fol. by at ).
to inhale through a pipe, cigarette, etc.
to become or come as specified, by being pulled
This rope will pull.
to row.
to proceed by rowing.
(of an advertisement)
to have effectiveness, as specified
The ad pulled badly.
to be effective
That spot announcement really pulled!

Noun

the act of pulling or drawing.
force used in pulling; pulling power.
a drawing in of smoke or a liquid through the mouth
He took a long, thoughtful pull on his pipe; I took a pull from the scout's canteen.
Informal . influence, as with persons able to grant favors.
a part or thing to be pulled; a handle or the like
to replace the pulls on a chest of drawers.
a spell, or turn, at rowing.
a stroke of an oar.
Informal . a pulled muscle
He missed a week's work with a groin pull.
a pulling of the ball, as in baseball or golf.
Informal . the ability to attract; drawing power.
Informal . an advantage over another or others. ?

Verb phrases

pull away,
to move or draw back or away; withdraw.
to free oneself with force
He tried to pull away from his opponent's powerful grip.
to move or start to move ahead
The car pulled away into traffic. The faster runners began to pull away from the others.
pull down,
to draw downward
to pull a shade down.
to demolish; wreck.
to lower; reduce.
Informal . to receive as a salary; earn
It wasn't long before he was pulling down more than fifty thousand a year.
pull for, to support actively; encourage
They were pulling for the Republican candidate.
pull in,
to reach a place; arrive
The train pulled in early.
to tighten; curb
to pull in the reins.
Informal . to arrest (someone)
The police pulled her in for questioning.
pull off, Informal . to perform successfully, esp. something requiring courage, daring, or shrewdness
We'll be rich if we can pull the deal off.
pull out,
to leave; depart
The ship pulled out of the harbor.
to abandon abruptly
to pull out of an agreement.
pull over, to direct one's automobile or other vehicle to the curb; move out of a line of traffic
The police officer told the driver to pull over.
pull through, to come safely through (a crisis, illness, etc.); survive
The patient eventually pulled through after having had a close brush with death.
pull up,
to bring or come to a halt.
to bring or draw closer.
to root up; pull out
She pulled up all the crab grass in the lawn.

Idioms

pull apart, to analyze critically
esp. to point out errors
The professor proceeded to pull the student's paper apart.
pull oneself together
to recover one's self-control; regain command of one's emotions
It was only a minor accident, but the driver couldn't seem to pull himself together.
pull someone's leg
leg ( def. 23 ) .
pull the plug. plug ( def. 35 ) .

Synonyms

verb
pull

Xem thêm các từ khác

  • Pull out

    to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to...
  • Pull over

    to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to...
  • Pull through

    to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to...
  • Pull together

    assemble or get together; "gather some stones"; "pull your thoughts together"[syn: gather ][ant: distribute ]
  • Pull up

    an exercise consisting of chinning oneself, as on a horizontal bar attached at each end to a doorpost., a flight maneuver in which an aircraft climbs sharply...
  • Pullback

    the act of pulling back, esp. a retreat or a strategic withdrawal of troops; pullout., that which pulls something back or impedes its forward movement.,...
  • Puller

    to draw or haul toward oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position, to draw or tug at with force., to rend or tear, to...
  • Pullet

    a young hen, less than one year old.
  • Pulley

    a wheel, with a grooved rim for carrying a line, that turns in a frame or block and serves to change the direction of or to transmit force, as when one...
  • Pullout

    an act or instance of pulling out; removal., a withdrawal, as of troops or funds; pullback., a maneuver by which an aircraft levels into horizontal flight...
  • Pullulate

    to send forth sprouts, buds, etc.; germinate; sprout., to breed, produce, or create rapidly., to increase rapidly; multiply., to exist abundantly; swarm;...
  • Pullulation

    to send forth sprouts, buds, etc.; germinate; sprout., to breed, produce, or create rapidly., to increase rapidly; multiply., to exist abundantly; swarm;...
  • Pulmonary

    of or pertaining to the lungs., of the nature of a lung; lunglike., affecting the lungs., having lungs or lunglike organs., pertaining to or affected with...
  • Pulmonate

    zoology . having lungs or lunglike organs., belonging to the pulmonata, an order of gastropod mollusks usually breathing by means of a lunglike sac, and...
  • Pulmonic

    pulmonary.
  • Pulp

    the soft, juicy, edible part of a fruit., the pith of the stem of a plant., a soft or fleshy part of an animal body., also called dental pulp. the inner...
  • Pulpiness

    pertaining to, characteristic of, or resembling pulp; fleshy or soft., pertaining to, characteristic of, or resembling magazines or books considered pulp;...
  • Pulpit

    a platform or raised structure in a church, from which the sermon is delivered or the service is conducted., the pulpit,, (esp. in protestantism and judaism)...
  • Pulpiteer

    a preacher by profession.
  • Pulpous

    adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top