Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Rank

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a number of persons forming a separate class in a social hierarchy or in any graded body.
a social or official position or standing, as in the armed forces
the rank of captain.
high position or station in the social or some similar scale
a woman of rank.
a class in any scale of comparison.
relative position or standing
a writer of the first rank.
a row, line, or series of things or persons
orchestra players arranged in ranks.
ranks,
the members of an armed service apart from its officers; enlisted personnel.
military enlisted personnel as a group.
Usually, ranks. the general body of any party, society, or organization apart from the officers or leaders.
orderly arrangement; array.
a line of persons, esp. soldiers, standing abreast in close-order formation ( distinguished from file ).
British . a place or station occupied by vehicles available for hire; stand
a taxi rank.
Chess . one of the horizontal lines of squares on a chessboard.
a set of organ pipes of the same kind and tonal color.
Also called determinant rank. Mathematics . the order of the nonzero determinant of greatest order that can be selected from a given matrix by the elimination of rows and columns.
Mining . the classification of coal according to hardness, from lignite to anthracite.

Verb (used with object)

to arrange in ranks or in regular formation
The men were ranked according to height. He ranked the chess pieces on the board.
to assign to a particular position, station, class, etc.
She was ranked among the most admired citizens.
to outrank
The colonel ranks all other officers in the squadron.
Slang . to insult; criticize.

Verb (used without object)

to form a rank or ranks.
to take up or occupy a place in a particular rank, class, etc.
to rank well ahead of the other students.
to have rank or standing.
to be the senior in rank
The colonel ranks at this camp.
Slang . to complain. ?

Idioms

break ranks
to leave an assigned position in a military formation.
to disagree with, defect from, or refuse to support one's colleagues, party, or the like.
pull rank (on), to make use of one's superior rank to gain an advantage over (someone). Also
pull one's rank (on).

Antonyms

adjective
aromatic , perfumed , sweet , rare , scarce , sparse , indefinite , clean , moral
verb
disorder , scatter

Synonyms

adjective
bad , dank , disagreeable , disgusting , evil-smelling , feculent , fetid , funky * , fusty , gamy * , graveolent , gross * , high , humid , loathsome , mephitic , moldy , musty , nasty , nauseating , noisome , noxious , obnoxious , off , offensive , olid , pungent , putrescent , putrid , rancid , reeking , repulsive , revolting , smelly , sour , stale , strong , strong-smelling , tainted , turned , coarse , dense , excessive , extreme , exuberant , fertile , flourishing , fructiferous , grown , high-growing , junglelike , lavish , lush , luxuriant , overabundant , overgrown , productive , profuse , prolific , rampant , rich , semitropical , tropical , vigorous , wild , arrant , blatant , capital , complete , conspicuous , consummate , downright , egregious , extravagant , flagrant , glaring , gross , noticeable , outright , outstanding , perfect , positive , sheer , thorough , total , undisguised , unmitigated , abusive , atrocious , crass , dirty , filthy , foul , indecent , outrageous , raunchy , scurrilous , shocking , smutty , wicked , heavy , frowzy , rotten , fulsome , immoderate , impalatable , luxurious , serried , violent
noun
ancestry , authority , birth , blood , cachet , capacity , caste , circumstance , class , classification , condition , consequence , degree , dignity , distinction , division , echelon , estate , esteem , family , footing , grade , hierarchy , level , nobility , note , order , paramountcy , parentage , pecking order , pedigree , place , position , primacy , privilege , quality , reputation , seniority , situation , slot , sort , sovereignty , sphere , state , station , stature , status , stock , stratum , supremacy , type , file , formation , group , line , queue , range , row , series , string , standing , bracket , league , tier , column , array , eminence , patriciate , precedence , prestige , rating
verb
align , arrange , array , assign , assort , button down , class , dispose , establish , estimate , evaluate , fix * , give precedence , grade , include , judge , list , locate , marshal , order , peg , pigeonhole * , place , place in formation , position , put , put away , put down as , put down for , put in line , range , rate , regard , settle , size up , sort , tab , typecast , valuate , value , antecede , be classed , belong , be worth , come first , count among , forerun , go ahead of , go before , have the advantage , outrank , precede , stand , take the lead , categorize , classify , distribute , group , pigeonhole , ancestry , arrangement , be ranked , caliber , caste , classification , column , condition , coordinate , degree , dignity , distinction , division , downright , echelon , estate , formation , gentry , genus , gradation , gross , hierarchy , line , prestige , quality , rating , row , score , seniority , series , space , standing , station , stature , status , tier , type

Xem thêm các từ khác

  • Ranker

    a person who ranks., british . a soldier in the ranks or a commissioned officer promoted from the ranks.
  • Rankle

    (of unpleasant feelings, experiences, etc.) to continue to cause keen irritation or bitter resentment within the mind; fester; be painful., to cause keen...
  • Rankling

    (of unpleasant feelings, experiences, etc.) to continue to cause keen irritation or bitter resentment within the mind; fester; be painful., to cause keen...
  • Rankness

    growing with excessive luxuriance; vigorous and tall of growth, producing an excessive and coarse growth, as land., having an offensively strong smell...
  • Ransack

    to search thoroughly or vigorously through (a house, receptacle, etc.), to search through for plunder; pillage, verb, verb, they ransacked the house for...
  • Ransom

    the redemption of a prisoner, slave, or kidnapped person, of captured goods, etc., for a price., the sum or price paid or demanded., a means of deliverance...
  • Ransomer

    the redemption of a prisoner, slave, or kidnapped person, of captured goods, etc., for a price., the sum or price paid or demanded., a means of deliverance...
  • Rant

    to speak or declaim extravagantly or violently; talk in a wild or vehement way; rave, to utter or declaim in a ranting manner., ranting, extravagant, or...
  • Ranter

    to speak or declaim extravagantly or violently; talk in a wild or vehement way; rave, to utter or declaim in a ranting manner., ranting, extravagant, or...
  • Ranunculus

    annual, biennial or perennial herbs, buttercup ; crowfoot
  • Rap

    to strike, esp. with a quick, smart, or light blow, to utter sharply or vigorously, (of a spirit summoned by a medium) to communicate (a message) by raps...
  • Rap session

    a usually informal or unstructured group discussion, attended esp. by people with shared interests, concerns, or problems., noun, colloquium , discussion...
  • Rapacious

    given to seizing for plunder or the satisfaction of greed., inordinately greedy; predatory; extortionate, (of animals) subsisting by the capture of living...
  • Rapaciousness

    given to seizing for plunder or the satisfaction of greed., inordinately greedy; predatory; extortionate, (of animals) subsisting by the capture of living...
  • Rapacity

    given to seizing for plunder or the satisfaction of greed., inordinately greedy; predatory; extortionate, (of animals) subsisting by the capture of living...
  • Rape

    the unlawful compelling of a woman through physical force or duress to have sexual intercourse., any act of sexual intercourse that is forced upon a person.,...
  • Rape oil

    a brownish-yellow oil obtained by expression from rapeseed and used chiefly as a lubricant, an illuminant, and in the manufacture of rubber substitutes.
  • Rape seed

    the seed of the rape., the plant itself.
  • Raphia

    raffia., leaf fibers of the raffia palm tree; used to make baskets and mats etc.[syn: raffia ], feather palm of tropical africa and madagascar and...
  • Rapid

    occurring within a short time; happening speedily, moving or acting with great speed; swift, characterized by speed, usually, rapids. a part of a river...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top