- Từ điển Anh - Anh
Rank
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a number of persons forming a separate class in a social hierarchy or in any graded body.
a social or official position or standing, as in the armed forces
high position or station in the social or some similar scale
a class in any scale of comparison.
relative position or standing
a row, line, or series of things or persons
ranks,
- the members of an armed service apart from its officers; enlisted personnel.
- military enlisted personnel as a group.
Usually, ranks. the general body of any party, society, or organization apart from the officers or leaders.
orderly arrangement; array.
a line of persons, esp. soldiers, standing abreast in close-order formation ( distinguished from file ).
British . a place or station occupied by vehicles available for hire; stand
Chess . one of the horizontal lines of squares on a chessboard.
a set of organ pipes of the same kind and tonal color.
Also called determinant rank. Mathematics . the order of the nonzero determinant of greatest order that can be selected from a given matrix by the elimination of rows and columns.
Mining . the classification of coal according to hardness, from lignite to anthracite.
Verb (used with object)
to arrange in ranks or in regular formation
to assign to a particular position, station, class, etc.
to outrank
Slang . to insult; criticize.
Verb (used without object)
to form a rank or ranks.
to take up or occupy a place in a particular rank, class, etc.
to have rank or standing.
to be the senior in rank
Slang . to complain. ?
Idioms
break ranks
- to leave an assigned position in a military formation.
- to disagree with, defect from, or refuse to support one's colleagues, party, or the like.
pull rank (on), to make use of one's superior rank to gain an advantage over (someone). Also
- pull one's rank (on).
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- bad , dank , disagreeable , disgusting , evil-smelling , feculent , fetid , funky * , fusty , gamy * , graveolent , gross * , high , humid , loathsome , mephitic , moldy , musty , nasty , nauseating , noisome , noxious , obnoxious , off , offensive , olid , pungent , putrescent , putrid , rancid , reeking , repulsive , revolting , smelly , sour , stale , strong , strong-smelling , tainted , turned , coarse , dense , excessive , extreme , exuberant , fertile , flourishing , fructiferous , grown , high-growing , junglelike , lavish , lush , luxuriant , overabundant , overgrown , productive , profuse , prolific , rampant , rich , semitropical , tropical , vigorous , wild , arrant , blatant , capital , complete , conspicuous , consummate , downright , egregious , extravagant , flagrant , glaring , gross , noticeable , outright , outstanding , perfect , positive , sheer , thorough , total , undisguised , unmitigated , abusive , atrocious , crass , dirty , filthy , foul , indecent , outrageous , raunchy , scurrilous , shocking , smutty , wicked , heavy , frowzy , rotten , fulsome , immoderate , impalatable , luxurious , serried , violent
noun
- ancestry , authority , birth , blood , cachet , capacity , caste , circumstance , class , classification , condition , consequence , degree , dignity , distinction , division , echelon , estate , esteem , family , footing , grade , hierarchy , level , nobility , note , order , paramountcy , parentage , pecking order , pedigree , place , position , primacy , privilege , quality , reputation , seniority , situation , slot , sort , sovereignty , sphere , state , station , stature , status , stock , stratum , supremacy , type , file , formation , group , line , queue , range , row , series , string , standing , bracket , league , tier , column , array , eminence , patriciate , precedence , prestige , rating
verb
- align , arrange , array , assign , assort , button down , class , dispose , establish , estimate , evaluate , fix * , give precedence , grade , include , judge , list , locate , marshal , order , peg , pigeonhole * , place , place in formation , position , put , put away , put down as , put down for , put in line , range , rate , regard , settle , size up , sort , tab , typecast , valuate , value , antecede , be classed , belong , be worth , come first , count among , forerun , go ahead of , go before , have the advantage , outrank , precede , stand , take the lead , categorize , classify , distribute , group , pigeonhole , ancestry , arrangement , be ranked , caliber , caste , classification , column , condition , coordinate , degree , dignity , distinction , division , downright , echelon , estate , formation , gentry , genus , gradation , gross , hierarchy , line , prestige , quality , rating , row , score , seniority , series , space , standing , station , stature , status , tier , type
Xem thêm các từ khác
-
Ranker
a person who ranks., british . a soldier in the ranks or a commissioned officer promoted from the ranks. -
Rankle
(of unpleasant feelings, experiences, etc.) to continue to cause keen irritation or bitter resentment within the mind; fester; be painful., to cause keen... -
Rankling
(of unpleasant feelings, experiences, etc.) to continue to cause keen irritation or bitter resentment within the mind; fester; be painful., to cause keen... -
Rankness
growing with excessive luxuriance; vigorous and tall of growth, producing an excessive and coarse growth, as land., having an offensively strong smell... -
Ransack
to search thoroughly or vigorously through (a house, receptacle, etc.), to search through for plunder; pillage, verb, verb, they ransacked the house for... -
Ransom
the redemption of a prisoner, slave, or kidnapped person, of captured goods, etc., for a price., the sum or price paid or demanded., a means of deliverance... -
Ransomer
the redemption of a prisoner, slave, or kidnapped person, of captured goods, etc., for a price., the sum or price paid or demanded., a means of deliverance... -
Rant
to speak or declaim extravagantly or violently; talk in a wild or vehement way; rave, to utter or declaim in a ranting manner., ranting, extravagant, or... -
Ranter
to speak or declaim extravagantly or violently; talk in a wild or vehement way; rave, to utter or declaim in a ranting manner., ranting, extravagant, or... -
Ranunculus
annual, biennial or perennial herbs, buttercup ; crowfoot -
Rap
to strike, esp. with a quick, smart, or light blow, to utter sharply or vigorously, (of a spirit summoned by a medium) to communicate (a message) by raps... -
Rap session
a usually informal or unstructured group discussion, attended esp. by people with shared interests, concerns, or problems., noun, colloquium , discussion... -
Rapacious
given to seizing for plunder or the satisfaction of greed., inordinately greedy; predatory; extortionate, (of animals) subsisting by the capture of living... -
Rapaciousness
given to seizing for plunder or the satisfaction of greed., inordinately greedy; predatory; extortionate, (of animals) subsisting by the capture of living... -
Rapacity
given to seizing for plunder or the satisfaction of greed., inordinately greedy; predatory; extortionate, (of animals) subsisting by the capture of living... -
Rape
the unlawful compelling of a woman through physical force or duress to have sexual intercourse., any act of sexual intercourse that is forced upon a person.,... -
Rape oil
a brownish-yellow oil obtained by expression from rapeseed and used chiefly as a lubricant, an illuminant, and in the manufacture of rubber substitutes. -
Rape seed
the seed of the rape., the plant itself. -
Raphia
raffia., leaf fibers of the raffia palm tree; used to make baskets and mats etc.[syn: raffia ], feather palm of tropical africa and madagascar and... -
Rapid
occurring within a short time; happening speedily, moving or acting with great speed; swift, characterized by speed, usually, rapids. a part of a river...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.