- Từ điển Anh - Anh
Recruit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a newly enlisted or drafted member of the armed forces.
a new member of a group, organization, or the like.
a fresh supply of something.
Verb (used with object)
to enlist (a person) for service in one of the armed forces.
to raise (a force) by enlistment.
to strengthen or supply (an armed force) with new members.
to furnish or replenish with a fresh supply; renew.
to renew or restore (the health, strength, etc.).
to attempt to acquire the services of (a person) for an employer
to attempt to enroll or enlist (a member, affiliate, student, or the like)
to seek to enroll (an athlete) at a school or college, often with an offer of an athletic scholarship.
Verb (used without object)
to enlist persons for service in one of the armed forces.
to engage in finding and attracting employees, new members, students, athletes, etc.
to recover health, strength, etc.
to gain new supplies of anything lost or wasted.
Synonyms
noun
- apprentice , beginner , convert , draftee , enlisted person , fledgling , gi * , greenhorn * , helper , initiate , learner , neophyte , newcomer , new person , novice , novitiate , plebe , proselyte , rookie , sailor , selectee , serviceperson , soldier , tenderfoot * , trainee , volunteer
verb
- augment , better , build up , call to arms , call up , deliver , draft , engage , enlist , enroll , fill up , find human resources , gain , impress , improve , induct , levy , mobilize , muster , obtain , procure , proselytize , raise , reanimate , recoup , recover , recuperate , refresh , regain , reinforce , renew , repair , replenish , repossess , restore , retrieve , revive , round up , select , sign on , sign up , store up , strengthen , supply , take in , take on , win over , assemble , beginner , draftee , inductee , neophyte , newcomer , novice , rookie , soldier , tyro , volunteer
Xem thêm các từ khác
-
Recruitment
the act or process of recruiting., physiology . an increase in the response to a stimulus owing to the activation of additional receptors, resulting from... -
Recta
a pl. of rectum. -
Rectal
of, pertaining to, or for the rectum. -
Rectangle
a parallelogram having four right angles., noun, figure , oblong , parallelogram , plane , square -
Rectangular
shaped like a rectangle., having the base or section in the form of a rectangle, having one or more right angles., forming a right angle., a rectangular... -
Rectifiable
able to be rectified., mathematics . of or pertaining to a curve or arc that has finite length. -
Rectification
the act of rectifying, or the fact of being rectified., astrology . the method by which the known times of major events in one's life are used to determine... -
Rectifier
a person or thing that rectifies., electricity . an apparatus in which current flows more readily in one direction than the other, for changing an alternating... -
Rectify
to make, put, or set right; remedy; correct, to put right by adjustment or calculation, as an instrument or a course at sea., chemistry . to purify (esp.... -
Rectilineal
forming a straight line., formed by straight lines., characterized by straight lines., moving in a straight line. -
Rectilinear
forming a straight line., formed by straight lines., characterized by straight lines., moving in a straight line. -
Rectitude
rightness of principle or conduct; moral virtue, correctness, straightness., noun, the rectitude of her motives ., rectitude of judgment ., goodness ,... -
Recto
a right-hand page of an open book or manuscript; the front of a leaf ( opposed to verso ). -
Rector
a member of the clergy in charge of a parish in the protestant episcopal church., roman catholic church . an ecclesiastic in charge of a college, religious... -
Rectorate
the office, dignity, or term of a rector. -
Rectorial
a member of the clergy in charge of a parish in the protestant episcopal church., roman catholic church . an ecclesiastic in charge of a college, religious... -
Rectorship
the office, dignity, or term of a rector. -
Rectory
a rector's house; parsonage., british . a benefice held by a rector., noun, benefice , manse , parsonage , presbytery , vicarage -
Rectum
the comparatively straight, terminal section of the intestine, ending in the anus. -
Recumbency
lying down; reclining; leaning., inactive; idle., zoology, botany . noting a part that leans or reposes upon its surface of origin., a recumbent person,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.