- Từ điển Anh - Anh
Reimburse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -bursed, -bursing.
to make repayment to for expense or loss incurred
to pay back; refund; repay.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- balance , compensate , indemnify , make reparations , make up for , offset , pay , recompense , recover , refund , remunerate , repay , requite , restore , return , square , square up , restitute , redress , recoup
Xem thêm các từ khác
-
Reimbursement
to make repayment to for expense or loss incurred, to pay back; refund; repay., noun, the insurance company reimbursed him for his losses in the fire .,... -
Reimport
to import back into the country of exportation. -
Reimportation
to import back into the country of exportation. -
Rein
often, reins. a leather strap, fastened to each end of the bit of a bridle, by which the rider or driver controls a horse or other animal by pulling so... -
Reincarnate
to give another body to; incarnate again., incarnate anew. -
Reincarnated
to give another body to; incarnate again., incarnate anew. -
Reincarnation
the belief that the soul, upon death of the body, comes back to earth in another body or form., rebirth of the soul in a new body., a new incarnation or... -
Reindeer
any of several large deer of the genus rangifer, of northern and arctic regions of europe, asia, and north america, both male and female of which have... -
Reinforce
to strengthen with some added piece, support, or material, to strengthen (a military force) with additional personnel, ships, or aircraft, to strengthen;... -
Reinforced
to strengthen with some added piece, support, or material, to strengthen (a military force) with additional personnel, ships, or aircraft, to strengthen;... -
Reinforced concrete
concrete containing steel bars, strands, mesh, etc., to absorb tensile and shearing stresses. -
Reinforcement
the act of reinforcing., the state of being reinforced., something that reinforces or strengthens., often, reinforcements. an additional supply of personnel,... -
Reinless
often, reins. a leather strap, fastened to each end of the bit of a bridle, by which the rider or driver controls a horse or other animal by pulling so... -
Reins
the kidneys., the region of the kidneys, or the lower part of the back., (esp. in biblical use) the seat of the feelings or affections, formerly identified... -
Reinstate
to put back or establish again, as in a former position or state, verb, verb, to reinstate the ousted chairman ., fire , let go, bring back , put back... -
Reinstated
to put back or establish again, as in a former position or state, to reinstate the ousted chairman . -
Reinstatement
to put back or establish again, as in a former position or state, to reinstate the ousted chairman . -
Reinsurance
the process or business of reinsuring. -
Reinsure
to insure again., insurance . to insure under a contract by which a first insurer is relieved of part or all of the risk, which devolves upon another insurer. -
Reintroduce
introduce anew; "we haven't met in a long time, so let me reintroduce myself", verb, reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.