- Từ điển Anh - Anh
Resolution
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a formal expression of opinion or intention made, usually after voting, by a formal organization, a legislature, a club, or other group. Compare concurrent resolution , joint resolution .
a resolve or determination
the act of resolving or determining upon an action or course of action, method, procedure, etc.
the mental state or quality of being resolved or resolute; firmness of purpose.
the act or process of resolving or separating into constituent or elementary parts.
the resulting state.
Optics . the act, process, or capability of distinguishing between two separate but adjacent objects or sources of light or between two nearly equal wavelengths. Compare resolving power .
a solution, accommodation, or settling of a problem, controversy, etc.
Music .
- the progression of a voice part or of the harmony as a whole from a dissonance to a consonance.
- the tone or chord to which a dissonance is resolved.
reduction to a simpler form; conversion.
Medicine/Medical . the reduction or disappearance of a swelling or inflammation without suppuration.
the degree of sharpness of a computer-generated image as measured by the number of dots per linear inch in a hard-copy printout or the number of pixels across and down on a display screen.
Antonyms
noun
- compliance , indecision , weakness , problem , question , trouble
Synonyms
noun
- aim , boldness , constancy , courage , dauntlessness , decidedness , decision , declaration , dedication , doggedness , earnestness , energy , firmness , fixed purpose , fortitude , guts * , heart * , immovability , intent , intention , judgment , mettle , moxie * , obstinacy , perseverance , pluck , purpose , purposefulness , purposiveness , relentlessness , resoluteness , resolve , settlement , sincerity , spirit , spunk , staunchness , staying power , steadfastness , stubbornness , tenacity , verdict , willpower , analysis , assertion , breakdown , call , conclusion , determination , dissection , elucidation , end , exposition , finding , interpretation , motion , nod , outcome , pay dirt * , presentation , proposal , proposition , quick fix * , recitation , recommendation , solution , solving , sorting out , ticket * , unravelling , upshot , working out , decisiveness , toughness , will , answer , backbone , conviction , decomposition , dissolution , goal , grit , hardihood , heart , nerve , objective , persistence , pertinacity , resilience , stoutness , strength
Xem thêm các từ khác
-
Resolve
to come to a definite or earnest decision about; determine (to do something), to separate into constituent or elementary parts; break up; cause or disintegrate... -
Resolved
firm in purpose or intent; determined. -
Resolvent
resolving; causing solution; solvent., something resolvent., medicine/medical . a remedy that causes resolution of a swelling or inflammation. -
Resonance
the state or quality of being resonant., the prolongation of sound by reflection; reverberation., phonetics ., physics ., electricity . that condition... -
Resonant
resounding or echoing, as sounds, deep and full of resonance, pertaining to resonance., producing resonance; causing amplification or sustention of sound.,... -
Resonate
to resound., to act as a resonator; exhibit resonance., electronics . to reinforce oscillations because the natural frequency of the device is the same... -
Resonator
anything that resonates., an appliance for increasing sound by resonance., an instrument for detecting the presence of a particular frequency by means... -
Resort
to sort or arrange (cards, papers, etc.) again., verb, noun, verb, avoid , dodge, camp , fat farm * , hangout , harbor , haunt , haven , hideaway , hideout... -
Resound
to sound again., verb, boom , bounce back , echo , reproduce , reverberate , ring , sound , vibratenotes:resonate means \'to expand , to intensity , or... -
Resounding
making an echoing sound, uttered loudly, impressively thorough or complete, adjective, a resounding thud ., resounding speech ., a resounding popular success... -
Resource
a source of supply, support, or aid, esp. one that can be readily drawn upon when needed., resources, the collective wealth of a country or its means of... -
Resource.
a source of supply, support, or aid, esp. one that can be readily drawn upon when needed., resources, the collective wealth of a country or its means of... -
Resourceful
able to deal skillfully and promptly with new situations, difficulties, etc., adjective, adjective, dull , uncreative , unimaginative , unresourceful,... -
Resourcefulness
able to deal skillfully and promptly with new situations, difficulties, etc., noun, wherewithal -
Resourceless
a source of supply, support, or aid, esp. one that can be readily drawn upon when needed., resources, the collective wealth of a country or its means of... -
Respect
a particular, detail, or point (usually prec. by in ), relation or reference, esteem for or a sense of the worth or excellence of a person, a personal... -
Respectability
the state or quality of being respectable., respectable social standing, character, or reputation., a respectable person or persons., respectabilities,... -
Respectable
worthy of respect or esteem; estimable; worthy, of good social standing, reputation, etc., suitable or good enough to be seen or used, of moderate excellence;... -
Respectableness
worthy of respect or esteem; estimable; worthy, of good social standing, reputation, etc., suitable or good enough to be seen or used, of moderate excellence;... -
Respected
receiving deferential regard; "a respected family"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.