Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Rogue

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a dishonest, knavish person; scoundrel.
a playfully mischievous person; scamp
The youngest boys are little rogues.
a tramp or vagabond.
a rogue elephant or other animal of similar disposition.
Biology . a usually inferior organism, esp. a plant, varying markedly from the normal.

Verb (used without object)

to live or act as a rogue.

Verb (used with object)

to cheat.
to uproot or destroy (plants, etc., that do not conform to a desired standard).
to perform this operation upon
to rogue a field.

Adjective

(of an animal) having an abnormally savage or unpredictable disposition, as a rogue elephant.
no longer obedient, belonging, or accepted and hence not controllable or answerable; deviating, renegade
a rogue cop; a rogue union local.

Synonyms

noun
bad egg * , bad news * , blackguard * , black sheep * , charlatan , cheat , cheater , con artist , criminal , crook , defrauder , devil , fraud , heel * , hooligan * , lowlife , mischief , miscreant , monstrosity , ne’er-do-well , outlaw , problem * , rapscallion , rascal , reprobate , scalawag , scamp , scoundrel , swindler , trickster , villain , imp , prankster , adventurer , beggar , blackguard , cad , caitiff , culprit , delinquent , gamin , harlot , knave , malefactor , picaro , picaroon , pirate , renegade , ribald , scaramouche , shark , sharper. seescoundrel , tramp , vagabond , vagrant , wander

Xem thêm các từ khác

  • Roguery

    roguish conduct; rascality., playful mischief., noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality...
  • Roguish

    pertaining to, characteristic of, or acting like a rogue; knavish or rascally., playfully mischievous, adjective, a roguish smile ., beguiling , crafty...
  • Roguishness

    pertaining to, characteristic of, or acting like a rogue; knavish or rascally., playfully mischievous, noun, a roguish smile ., devilry , deviltry , diablerie...
  • Roil

    to render (water, wine, etc.) turbid by stirring up sediment., to disturb or disquiet; irritate; vex, to move or proceed turbulently., verb, to be roiled...
  • Roiled

    aroused to impatience or anger; "made an irritated gesture"; "feeling nettled from the constant teasing"; "peeved about being left out"; "felt really pissed...
  • Roily

    turbid; muddy., turbulent., adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent...
  • Roister

    to act in a swaggering, boisterous, or uproarious manner., to revel noisily or without restraint., verb, carouse , frolic , riot
  • Roisterer

    to act in a swaggering, boisterous, or uproarious manner., to revel noisily or without restraint.
  • Role

    a part or character played by an actor or actress., proper or customary function, sociology . the rights, obligations, and expected behavior patterns associated...
  • Roll

    to move along a surface by revolving or turning over and over, as a ball or a wheel., to move or be moved on wheels, as a vehicle or its occupants., to...
  • Roll call

    the calling of a list of names, as of soldiers or students, for checking attendance., a military signal for this, as one given by a drum., a voting process,...
  • Roll out

    to move along a surface by revolving or turning over and over, as a ball or a wheel., to move or be moved on wheels, as a vehicle or its occupants., to...
  • Roll up

    also, rollup. something, as a carpet or window shade, that can be rolled up when not in use., informal . an increase, as in value or cost., verb, roll
  • Rolled

    especially of petals or leaves in bud; having margins rolled inward[syn: involute ], uttered with a trill; "she used rolling r's as in spanish", rolled...
  • Roller

    a person or thing that rolls., a cylinder, wheel, caster, or the like, upon which something is rolled along., a cylindrical body, revolving on a fixed...
  • Roller-skate

    to glide about by means of roller skates.
  • Roller bearing

    a bearing consisting of cylindrical or tapered rollers running between races in two concentric rings, one of which is mounted on a rotating or oscillating...
  • Roller skate

    a form of skate with four wheels or rollers instead of a runner, for use on a sidewalk or other surface offering traction., noun, in-line skate , [[rollerblades...
  • Rolliche

    roulade ( def. 2 ) .
  • Rollick

    to move or act in a carefree, frolicsome manner; behave in a free, hearty, gay, or jovial way., verb, caper , cavort , dance , frisk , frolic , romp ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top