- Từ điển Anh - Anh
Ruddy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or having a fresh, healthy red color
- a ruddy complexion.
red or reddish.
British Slang . damned
Adverb
British Slang . damned
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- blooming , blowsy , bronzed , crimson , florid , flush , flushed , fresh , full-blooded , glowing , healthy , pink , red , red-complexioned , reddish , roseate , rosy , rubicund , ruby , sanguine , scarlet , accursed , blasted , blessed , bloody , confounded , cursed , damn , darn , execrable , infernal , blowzed , blushing
Xem thêm các từ khác
-
Rude
discourteous or impolite, esp. in a deliberate way, without culture, learning, or refinement, rough in manners or behavior; unmannerly; uncouth., rough,... -
Rudeness
discourteous or impolite, esp. in a deliberate way, without culture, learning, or refinement, rough in manners or behavior; unmannerly; uncouth., rough,... -
Rudiment
usually, rudiments., biology . an organ or part incompletely developed in size or structure, as one in an embryonic stage, one arrested in growth, or one... -
Rudimental
pertaining to rudiments or first principles; elementary, of the nature of a rudiment; undeveloped or vestigial., primitive., adjective, a rudimentary knowledge... -
Rudimentary
pertaining to rudiments or first principles; elementary, of the nature of a rudiment; undeveloped or vestigial., primitive., adjective, adjective, a rudimentary... -
Rue
to feel sorrow over; repent of; regret bitterly, to wish that (something) had never been done, taken place, etc., to feel sorrow, repentance, or regret.,... -
Rueful
causing sorrow or pity; pitiable; deplorable, feeling, showing, or expressing sorrow or pity; mournful; doleful, adjective, a rueful plight ., the rueful... -
Ruefulness
causing sorrow or pity; pitiable; deplorable, feeling, showing, or expressing sorrow or pity; mournful; doleful, a rueful plight ., the rueful look on... -
Ruff
a neckpiece or collar of lace, lawn, or the like, gathered or drawn into deep, full, regular folds, worn in the 16th and 17th centuries., something resembling... -
Ruffian
a tough, lawless person; roughneck; bully., also, ruffianly. tough; lawless; brutal., noun, brute , bully , criminal , delinquent , gangster , goon * ,... -
Ruffianism
conduct befitting a ruffian., ruffian character. -
Ruffle
to destroy the smoothness or evenness of, to erect (the feathers), as a bird in anger., to disturb, vex, or irritate, to turn (the pages of a book) rapidly.,... -
Ruffled
having ruffles. -
Ruffler
to destroy the smoothness or evenness of, to erect (the feathers), as a bird in anger., to disturb, vex, or irritate, to turn (the pages of a book) rapidly.,... -
Rufous
reddish; tinged with red; brownish red. -
Rug
a thick fabric for covering part of a floor, often woven of wool and often having an oblong shape with a border design. compare carpet ., the treated skin... -
Rugby
a city in e warwickshire, in central england. 86,400., a boys' preparatory school located there, also, rugby. also called rugger , rugby football. a form... -
Rugged
having a roughly broken, rocky, hilly, or jagged surface, (of a face) wrinkled or furrowed, as by experience or the endurance of hardship., roughly irregular,... -
Ruggedness
having a roughly broken, rocky, hilly, or jagged surface, (of a face) wrinkled or furrowed, as by experience or the endurance of hardship., roughly irregular,... -
Rugger
rugby ( def. 3 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.