- Từ điển Anh - Anh
Secede
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -ceded, -ceding.
to withdraw formally from an alliance, federation, or association, as from a political union, a religious organization, etc.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abdicate , apostatize , break with , disaffiliate , leave , quit , resign , retire , retract , retreat , separate , withdraw , splinter
Xem thêm các từ khác
-
Seceder
to withdraw formally from an alliance, federation, or association, as from a political union, a religious organization, etc. -
Secernent
(anat.) a vessel in, or by means of, which the process of secretion takes place; a secreting vessel. -
Secession
an act or instance of seceding., ( often initial capital letter ) u.s. history . the withdrawal from the union of 11 southern states in the period 1860?61,... -
Secessionism
a person who secedes, advocates secession, or claims secession as a constitutional right., of or pertaining to secession or secessionists. -
Secessionist
a person who secedes, advocates secession, or claims secession as a constitutional right., of or pertaining to secession or secessionists. -
Seclude
to place in or withdraw into solitude; remove from social contact and activity, etc., to isolate; shut off; keep apart, verb, verb, they secluded the garden... -
Secluded
sheltered or screened from general activity, view, etc., withdrawn from or involving little human or social activity, adjective, adjective, a secluded... -
Seclusion
an act of secluding., the state of being secluded; retirement; solitude, a secluded place., noun, noun, he sought seclusion in his study ., open , public,... -
Second
next after the first; being the ordinal number for two., being the latter of two equal parts., next after the first in place, time, or value, next after... -
Second-best
the next to the best in performance, achievement, craftsmanship, etc. -
Second-class
of a secondary class or quality., second-rate; inferior., by second-class mail or passenger accommodations, adjective, to travel second -class., common... -
Second-rate
of lesser or minor quality, importance, or the like, inferior; mediocre, adjective, a second -rate poet ., a second -rate performance ., common , low-grade... -
Second best
the next to the best in performance, achievement, craftsmanship, etc., noun, inferior , next best , next to best , nothing special , second-rate -
Second class
the class of travel accommodations, as on a train, that are less costly and luxurious than first class but are more costly and luxurious than third class.... -
Second hand
the hand that indicates the seconds on a clock or watch., an assistant or helper, as to a worker or foreman. ?, at second hand, from or through an... -
Secondarily
next after the first in order, place, time, etc., belonging or pertaining to a second order, division, stage, period, rank, grade, etc., derived or derivative;... -
Secondary
next after the first in order, place, time, etc., belonging or pertaining to a second order, division, stage, period, rank, grade, etc., derived or derivative;... -
Secondary battery
storage battery. -
Secondary cell
storage cell. -
Secondhand
not directly known or experienced; obtained from others or from books, previously used or owned, dealing in previously used goods, after another user or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.