- Từ điển Anh - Anh
Sincere
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -cerer, -cerest.
free of deceit, hypocrisy, or falseness; earnest
genuine; real
pure; unmixed; unadulterated.
Obsolete . sound; unimpaired.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- aboveboard , actual , artless , bona fide , candid , dead-level , dear , devout , earnest , faithful , forthright , frank , genuine , guileless , heartfelt , honest to god , like it is , meant , natural , no fooling , no-nonsense * , on the level * , on the line , on up and up , open , outspoken , plain , pretensionless , real , regular , righteous , saintly , serious , square * , sure enough , true , true-blue * , trustworthy , twenty-four carat , unaffected , undesigning , undissembled , unfeigned , unpretentious , up-front , wholehearted , hearty , honest , unmannered , authentic , cordial , ingenuous , innocent , pure , truthful , undissembling , virtuous
Xem thêm các từ khác
-
Sincerely
free of deceit, hypocrisy, or falseness; earnest, genuine; real, pure; unmixed; unadulterated., obsolete . sound; unimpaired., adverb, adverb, a sincere... -
Sincerity
freedom from deceit, hypocrisy, or duplicity; probity in intention or in communicating; earnestness., noun, noun, dishonesty , insincerity , untrustworthiness... -
Sincipital
the forepart of the skull., the upper part of the skull. -
Sinciput
the forepart of the skull., the upper part of the skull. -
Sine
trigonometry ., geometry . (originally) a perpendicular line drawn from one extremity of an arc of a circle to the diameter that passes through its other... -
Sine qua non
an indispensable condition, element, or factor; something essential, noun, her presence was the sine qua non of every social event ., essential , must... -
Sinecure
an office or position requiring little or no work, esp. one yielding profitable returns., an ecclesiastical benefice without cure of souls. -
Sinecurism
an office or position requiring little or no work, esp. one yielding profitable returns., an ecclesiastical benefice without cure of souls. -
Sinecurist
an office or position requiring little or no work, esp. one yielding profitable returns., an ecclesiastical benefice without cure of souls. -
Sinew
a tendon., often, sinews. the source of strength, power, or vigor, strength; power; resilience, to furnish with sinews; strengthen, as by sinews., noun,... -
Sinewiness
having strong sinews, of or like sinews; tough, firm, braided, or resilient, having conspicuous sinews; stringy, vigorous or forceful, as language, style,... -
Sinewless
a tendon., often, sinews. the source of strength, power, or vigor, strength; power; resilience, to furnish with sinews; strengthen, as by sinews., the... -
Sinewy
having strong sinews, of or like sinews; tough, firm, braided, or resilient, having conspicuous sinews; stringy, vigorous or forceful, as language, style,... -
Sinfonia
a symphony. -
Sinful
characterized by, guilty of, or full of sin; wicked, adjective, adjective, a sinful life ., honest , moral , righteous , upright, amiss , bad , base ,... -
Sinfulness
characterized by, guilty of, or full of sin; wicked, a sinful life . -
Sing
to utter words or sounds in succession with musical modulations of the voice; vocalize melodically., to perform a song or voice composition, to produce... -
Singable
to utter words or sounds in succession with musical modulations of the voice; vocalize melodically., to perform a song or voice composition, to produce... -
Singe
to burn superficially or slightly; scorch., to burn the ends, projections, nap, or the like, of (hair, cloth, etc.)., to subject (the carcass of an animal... -
Singer
a person who sings, esp. a trained or professional vocalist., a poet., a singing bird., noun, accompanist , artist , artiste , chanter , chanteuse , choralist...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.