- Từ điển Anh - Anh
Sparkle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to issue in or as if in little sparks, as fire or light
to emit little sparks, as burning matter
to shine or glisten with little gleams of light, as a brilliant gem; glitter; coruscate.
to effervesce, as wine.
to be brilliant, lively, or vivacious.
Verb (used with object)
to cause to sparkle
Noun
a little spark or fiery particle.
a sparkling appearance, luster, or play of light
brilliance, liveliness, or vivacity.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- animation , brilliance , coruscation , dash , dazzle , lan , flash , flicker , gaiety , gleam , glimmer , glint , glitz , glow , life , panache , radiance , scintillation , shimmer , show , spark , spirit , twinkle , vim , vitality , vivacity , zap * , zip * , bounce , brio , esprit , liveliness , pertness , verve , vigor , vivaciousness , zip , glisten , glister , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sumptuousness
verb
- beam , bubble , coruscate , dance , effervesce , fizz , fizzle , flash , flicker , gleam , glimmer , glint , glisten , glow , scintillate , shimmer , spark , twinkle , wink , glance , glister , glitter , spangle , brilliance , dash , dazzle , effervescence , fulgurate , illuminate , radiate , scatter , scintillation , shine , vivacity
Xem thêm các từ khác
-
Sparkler
a person or thing that sparkles., a firework that emits little sparks., a sparkling gem, esp. a diamond., informal . a bright eye. -
Sparklet
a small spark., something small that glitters like a spark. -
Sparkling
to issue in or as if in little sparks, as fire or light, to emit little sparks, as burning matter, to shine or glisten with little gleams of light, as... -
Sparkling water
soda water ( def. 1 ) ., effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide[syn: soda water ], noun, fizzy water , mineral water , seltzer... -
Sparling
the european smelt, osmerus eperlanus. -
Sparoid
resembling or pertaining to the porgy family, sparidae., a sparoid fish. -
Sparring
nautical . a stout pole such as those used for masts, etc.; a mast, yard, boom, gaff, or the like., aeronautics . a principal lateral member of the framework... -
Sparring partner
a boxer who spars with and otherwise serves to train a boxer who is preparing for a bout. -
Sparrow
any of numerous american finches of the family emberizinae. compare chipping sparrow , song sparrow ., any member of the old world genus passer, formerly... -
Sparrow grass
asparagus. -
Sparrow hawk
a small, short-winged european hawk, accipiter nisus, that preys on smaller birds., american kestrel. -
Sparry
of or pertaining to mineral spar. -
Sparse
thinly scattered or distributed, not thick or dense; thin, scanty; meager., adjective, adjective, a sparse population ., sparse hair ., full , lush , plentiful,... -
Sparseness
thinly scattered or distributed, not thick or dense; thin, scanty; meager., a sparse population ., sparse hair . -
Sparsity
thinly scattered or distributed, not thick or dense; thin, scanty; meager., a sparse population ., sparse hair . -
Spartan
also, spartanic, suggestive of the ancient spartans; sternly disciplined and rigorously simple, frugal, or austere., brave; undaunted., a native or inhabitant... -
Spasm
pathology . a sudden, abnormal, involuntary muscular contraction, consisting of a continued muscular contraction (tonic spasm) or of a series of alternating... -
Spasmodic
pertaining to or of the nature of a spasm; characterized by spasms., resembling a spasm or spasms; sudden but brief; sporadic, given to or characterized... -
Spasmodical
pertaining to or of the nature of a spasm; characterized by spasms., resembling a spasm or spasms; sudden but brief; sporadic, given to or characterized... -
Spastic
pertaining to, of the nature of, or characterized by spasm, esp. tonic spasm., a person exhibiting such spasms.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.