- Từ điển Anh - Anh
Spiritualness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, pertaining to, or consisting of spirit; incorporeal.
of or pertaining to the spirit or soul, as distinguished from the physical nature
closely akin in interests, attitude, outlook, etc.
of or pertaining to spirits or to spiritualists; supernatural or spiritualistic.
characterized by or suggesting predominance of the spirit; ethereal or delicately refined
of or pertaining to the spirit as the seat of the moral or religious nature.
of or pertaining to sacred things or matters; religious; devotional; sacred.
of or belonging to the church; ecclesiastical
of or relating to the mind or intellect.
Noun
a spiritual or religious song
spirituals, affairs of the church.
a spiritual thing or matter.
Xem thêm các từ khác
-
Spirituel
showing or having a refined and graceful mind or wit., light and airy in movement; ethereal. -
Spirituous
containing, of the nature of, or pertaining to alcohol; alcoholic., (of alcoholic beverages) distilled, rather than fermented., adjective, alcoholic ,... -
Spirituousness
containing, of the nature of, or pertaining to alcohol; alcoholic., (of alcoholic beverages) distilled, rather than fermented. -
Spirochaeta
the type genus of the family spirochaetaceae; a bacterium that is flexible, undulating, and chiefly aquatic -
Spirometer
an instrument for determining the capacity of the lungs. -
Spirometry
an instrument for determining the capacity of the lungs. -
Spirt
spurt., the occurrence of a sudden discharge (as of liquid)[syn: jet ], gush forth in a sudden stream or jet; "water gushed forth"[syn: spurt... -
Spiry
having the form of a spire, slender shoot, or tapering pointed body; tapering up to a point like a spire., abounding in spires or steeples. -
Spit
to eject saliva from the mouth; expectorate., to express hatred, contempt, etc., by or as if by ejecting saliva from the mouth., to sputter, to fall in... -
Spitball
a small ball or lump of chewed paper used as a missile., also called spitter. baseball . a pitch, now illegal, made to curve by moistening one side of... -
Spitchcock
an eel that is split, cut into pieces, and broiled or fried., to split, cut up, and broil or fry (an eel)., to treat severely. -
Spite
a malicious, usually petty, desire to harm, annoy, frustrate, or humiliate another person; bitter ill will; malice., a particular instance of such an attitude... -
Spiteful
full of spite or malice; showing spite; malicious; malevolent; venomous, adjective, adjective, a spiteful child ., affectionate , forgiving , helpful ,... -
Spitefulness
full of spite or malice; showing spite; malicious; malevolent; venomous, noun, a spiteful child ., despitefulness , ill will , malice , maliciousness ,... -
Spitfire
a person, esp. a girl or woman, who is of fiery temper and easily provoked to outbursts., ( initial capital letter ) a british fighter plane with a single... -
Spitter
a person or thing that spits., baseball . spitball ( def. 2 ) . -
Spitting
to eject saliva from the mouth; expectorate., to express hatred, contempt, etc., by or as if by ejecting saliva from the mouth., to sputter, to fall in... -
Spitting image
spit 1 ( def. 13 ) ., noun, doppelganger , carbon copy , clone , copy , dead ringer , double , duplicate , eidetic image , exact counterpart , exact duplicate... -
Spittle
saliva; spit., entomology . the frothy secretion exuded by spittlebugs. -
Spittoon
a cuspidor.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.