- Từ điển Anh - Anh
Sponge*
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any aquatic, chiefly marine animal of the phylum Porifera, having a porous structure and usually a horny, siliceous or calcareous internal skeleton or framework, occurring in large, sessile colonies.
the light, yielding, porous, fibrous skeleton or framework of certain animals or colonies of this group, esp. of the genera Spongia and Hippospongia, from which the living matter has been removed, characterized by readily absorbing water and becoming soft when wet while retaining toughness
any of various other similar substances, often porous rubber or cellulose, used for washing or cleaning.
sponge bath.
a person or thing that absorbs something freely
a person who persistently borrows from or lives at the expense of others; sponger; parasite.
Informal . a drunkard.
Metallurgy . a porous mass of metallic particles, as of platinum, obtained by the reduction of an oxide or purified compound at a temperature below the melting point.
Surgery . a sterile surgical dressing of absorbent material, usually cotton gauze, for wiping or absorbing pus, blood, or other fluids during a surgical operation.
Cookery .
- dough raised with yeast, esp. before kneading, as for bread.
- a light, sweet pudding of a porous texture, made with gelatin, eggs, fruit juice or other flavoring material, etc.
a disposable piece of polyurethane foam impregnated with a spermicide for insertion into the vagina as a contraceptive.
Verb (used with object)
to wipe or rub with or as with a wet sponge, as to moisten or clean.
to remove with or as with a wet sponge (usually fol. by off, away, etc.).
to wipe out or efface with or as with a sponge (often fol. by out ).
to take up or absorb with or as with a sponge (often fol. by up )
to borrow, use, or obtain by imposing on another's good nature, friendship, hospitality, or the like
Ceramics . to decorate (a ceramic object) by dabbing at it with a sponge soaked with color.
Verb (used without object)
to take in or soak up liquid by absorption.
to gather sponges.
to live at the expense of others (often fol. by on or off )
Idiom
throw in the sponge
Xem thêm các từ khác
-
Sponge bath
a bath in which the bather is cleaned by a wet sponge or washcloth dipped in water, without getting into a tub of water. -
Sponge cake
a light, sweet cake made with a comparatively large proportion of eggs but no shortening. -
Sponge cloth
any cloth loosely woven of coarse yarn to produce a spongy look or texture, esp. one constructed in honeycomb weave., ratin -
Sponger
a person or thing that sponges., a person who habitually borrows or lives at the expense of others; parasite., a person or boat engaged in gathering sponges.,... -
Spongiform
resembling a sponge, as in appearance or structure. -
Sponginess
of the nature of or resembling a sponge; light, porous, and elastic or readily compressible, as pith or bread., having the absorbent characteristics of... -
Sponging
any aquatic, chiefly marine animal of the phylum porifera, having a porous structure and usually a horny, siliceous or calcareous internal skeleton or... -
Spongy
of the nature of or resembling a sponge; light, porous, and elastic or readily compressible, as pith or bread., having the absorbent characteristics of... -
Sponsion
an engagement or promise, esp. one made on behalf of another., international law . an engagement made on behalf of a government by an agent acting beyond... -
Sponson
a structure projecting from the side or main deck of a vessel to support a gun or the outer edge of a paddle box., a buoyant appendage at the gunwale of... -
Sponsor
a person who vouches or is responsible for a person or thing., a person, firm, organization, etc., that finances and buys the time to broadcast a radio... -
Sponsorial
a person who vouches or is responsible for a person or thing., a person, firm, organization, etc., that finances and buys the time to broadcast a radio... -
Sponsorship
a person who vouches or is responsible for a person or thing., a person, firm, organization, etc., that finances and buys the time to broadcast a radio... -
Spontaneity
the state, quality, or fact of being spontaneous., spontaneous activity., spontaneities, spontaneous impulses, movements, or actions., noun, casualness... -
Spontaneous
coming or resulting from a natural impulse or tendency; without effort or premeditation; natural and unconstrained; unplanned, (of a person) given to acting... -
Spontaneously
coming or resulting from a natural impulse or tendency; without effort or premeditation; natural and unconstrained; unplanned, (of a person) given to acting... -
Spontaneousness
coming or resulting from a natural impulse or tendency; without effort or premeditation; natural and unconstrained; unplanned, (of a person) given to acting... -
Spontoon
a shafted weapon having a pointed blade with crossbar at its base, used by infantry officers in the 17th and 18th centuries. -
Spoof
a mocking imitation of someone or something, usually light and good-humored; lampoon or parody, a hoax; prank., to mock (something or someone) lightly... -
Spook
informal . a ghost; specter., slang . a ghostwriter., slang . an eccentric person., slang, slang . an espionage agent; spy., to haunt; inhabit or appear...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.