- Từ điển Anh - Anh
Sport
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an athletic activity requiring skill or physical prowess and often of a competitive nature, as racing, baseball, tennis, golf, bowling, wrestling, boxing, hunting, fishing, etc.
a particular form of this, esp. in the out of doors.
diversion; recreation; pleasant pastime.
jest; fun; mirth; pleasantry
mockery; ridicule; derision
an object of derision; laughingstock.
something treated lightly or tossed about like a plaything.
something or someone subject to the whims or vicissitudes of fate, circumstances, etc.
a sportsman.
Informal . a person who behaves in a sportsmanlike, fair, or admirable manner; an accommodating person
Informal . a person who is interested in sports as an occasion for gambling; gambler.
Informal . a flashy person; one who wears showy clothes, affects smart manners, pursues pleasurable pastimes, or the like; a bon vivant.
Biology . an organism or part that shows an unusual or singular deviation from the normal or parent type; mutation.
Obsolete . amorous dalliance.
Adjective
of, pertaining to, or used in sports or a particular sport.
suitable for outdoor or informal wear
- sport clothes.
Verb (used without object)
to amuse oneself with some pleasant pastime or recreation.
to play, frolic, or gambol, as a child or an animal.
to engage in some open-air or athletic pastime or sport.
to trifle or treat lightly
to mock, scoff, or tease
Botany . to mutate.
Verb (used with object)
to pass (time) in amusement or sport.
to spend or squander lightly or recklessly (often fol. by away ).
Informal . to wear, display, carry, etc., esp. with ostentation; show off
Archaic . to amuse (esp. oneself). ?
Idiom
sport one's oak. oak ( def. 5 ) .
Antonyms
noun
- vocation , work , seriousness
Synonyms
noun
- action , amusement , athletics , ball , disport , diversion , exercise , frolic , fun , fun and games , gaiety , game , games , pastime , physical activity , picnic , play , pleasure , recreation , badinage , banter , derision , drollery , escapade , horseplay , jest , jesting , joke , jollification , jollity , kidding , laughter , merriment , mirth , mockery , mummery , nonsense , pleasantry , practical joke , raillery , scorn , teasing , tomfoolery , trifling , buffoon , butt , jestee , laughingstock , mock , object of derision , object of ridicule , plaything , target , (slang) sportsman , divertissement , gayety , hilarity , jeer , monstrosity , mutation , ridicule , toy
verb
- be dressed in , don , exhibit , have on , model , show off , disport , recreate , brandish , expose , flash , flaunt , parade , show , (colloq.) exhibit wear , amusement , athletics , caper , competition , contest , dally , display , diversion , entertainment , exercise , frolic , fun , game , hobby , pastime , play , recreation
Xem thêm các từ khác
-
Sportful
an athletic activity requiring skill or physical prowess and often of a competitive nature, as racing, baseball, tennis, golf, bowling, wrestling, boxing,... -
Sportiness
flashy; showy., smart in dress, behavior, etc., like or befitting a sportsman., dissipated; fast, designed for or suitable for sport., a sporty crowd . -
Sporting
engaging in, disposed to, or interested in open-air or athletic sports, concerned with or suitable for such sports, sportsmanlike., interested in or connected... -
Sporting chance
an even or fair opportunity for a favorable outcome in an enterprise, as winning in a game of chance or in any kind of contest, noun, they gave the less... -
Sporting house
older use . a brothel., archaic . an establishment, as a tavern, inn, or the like, catering to gamblers or sportsmen. -
Sportive
playful or frolicsome; jesting, jocose, or merry, done in sport, rather than in earnest, pertaining to or of the nature of a sport or sports., biology... -
Sportiveness
playful or frolicsome; jesting, jocose, or merry, done in sport, rather than in earnest, pertaining to or of the nature of a sport or sports., biology... -
Sports
of or pertaining to a sport or sports, esp. of the open-air or athletic kind, (of garments, equipment, etc.) suitable for use in open-air sports, or for... -
Sports car
a small, high-powered automobile with long, low lines, usually seating two persons. -
Sports jacket
a jacket, often of textured wool or colorful pattern, with a collar, lapels, long sleeves, and buttons in the front, cut somewhat fuller than the jacket... -
Sportsman
a man who engages in sports, esp. in some open-air sport, as hunting, fishing, racing, etc., a person who exhibits qualities especially esteemed in those... -
Sportsmanlike
a man who engages in sports, esp. in some open-air sport, as hunting, fishing, racing, etc., a person who exhibits qualities especially esteemed in those... -
Sportsmanly
a man who engages in sports, esp. in some open-air sport, as hunting, fishing, racing, etc., a person who exhibits qualities especially esteemed in those... -
Sportsmanship
the character, practice, or skill of a sportsman., sportsmanlike conduct, as fairness, courtesy, being a cheerful loser, etc., noun, fairness , forthrightness... -
Sportswear
clothing designed for wear while playing golf or tennis, hiking, bicycling, jogging, etc.; activewear., men's or women's clothing consisting of separate... -
Sportswoman
a woman who engages in sports. -
Sporty
flashy; showy., smart in dress, behavior, etc., like or befitting a sportsman., dissipated; fast, designed for or suitable for sport., adjective, a sporty... -
Sporulate
to produce spores. -
Sporulation
to produce spores. -
Sporule
a spore, esp. a small one.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.