- Từ điển Anh - Anh
Suck up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to draw into the mouth by producing a partial vacuum by action of the lips and tongue
to draw (water, moisture, air, etc.) by or as if by suction
to apply the lips or mouth to and draw upon by producing a partial vacuum, esp. for extracting fluid contents
to put into the mouth and draw upon
to take into the mouth and dissolve by the action of the tongue, saliva, etc.
to render or bring to a specified condition by or as if by sucking.
Verb (used without object)
to draw something in by producing a partial vacuum in the mouth, esp. to draw milk from the breast.
to draw or be drawn by or as if by suction.
(of a pump) to draw air instead of water, as when the water is low or a valve is defective.
Slang . to behave in a fawning manner (usually fol. by around ).
Slang . to be repellent or disgusting
Noun
an act or instance of sucking.
a sucking force.
the sound produced by sucking.
that which is sucked; nourishment drawn from the breast.
a small drink; sip.
a whirlpool. ?
Verb phrases
suck in, Slang . to deceive; cheat; defraud
suck off, Slang
suck up, Slang . to be obsequious; toady
Idiom
suck face
- to engage in soul-kissing.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Sucker
a person or thing that sucks., informal . a person easily cheated, deceived, or imposed upon., an infant or a young animal that is suckled, esp. a suckling... -
Sucking
not weaned., very young., adjective, noun, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation , suction -
Suckle
to nurse at the breast or udder., to nourish or bring up., to put to suck., to suck at the breast or udder. -
Suckling
an infant or a young animal that is not yet weaned., noun, babe , baby , infant , lactation.--a. unweaned , unweaned -
Sucrose
a crystalline disaccharide, c 1 2 h 2 2 o 1 1 , the sugar obtained from the sugarcane, the sugar beet, and sorghum, and forming the greater part of maple... -
Suction
the act, process, or condition of sucking., the force that, by a pressure differential, attracts a substance or object to the region of lower pressure.,... -
Suctorial
adapted for sucking or suction, as an organ; functioning as a sucker for imbibing or adhering., having sucking organs; imbibing or adhering by suckers.,... -
Sudanese
a native or inhabitant of sudan., of or pertaining to sudan or its inhabitants. -
Sudatoria
a hot-air bath for inducing sweating. -
Sudatorium
a hot-air bath for inducing sweating. -
Sudatory
pertaining to or causing sweating., pertaining to a sudatorium., sudatorium. -
Sudd
(in the white nile) floating vegetable matter that often obstructs navigation. -
Sudden
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;... -
Suddenly
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;... -
Suddenness
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;... -
Sudoriferous
bearing or secreting sweat., adjective, perspiring , sweating -
Sudorific
causing sweat; diaphoretic., sudoriparous., a sudorific agent. -
Sudra
shudra. -
Suds
soapy water., foam; lather., slang . beer., to wash with soap or detergent (often fol. by out ), noun, verb, to suds out a pair of socks ., froth , head... -
Sudsy
consisting of, containing, or producing foamy lather., resembling or suggesting suds., slang . soapy ( def. 5 ) ., adjective, frothy , lathery , spumous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.