Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Support

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to bear or hold up (a load, mass, structure, part, etc.); serve as a foundation for.
to sustain or withstand (weight, pressure, strain, etc.) without giving way; serve as a prop for.
to undergo or endure, esp. with patience or submission; tolerate.
to sustain (a person, the mind, spirits, courage, etc.) under trial or affliction
They supported him throughout his ordeal.
to maintain (a person, family, establishment, institution, etc.) by supplying with things necessary to existence; provide for
to support a family.
to uphold (a person, cause, policy, etc.) by aid, countenance, one's vote, etc.; back; second.
to maintain or advocate (a theory, principle, etc.).
to corroborate (a statement, opinion, etc.)
Leading doctors supported his testimony.
to act with or second (a lead performer); assist in performance
The star was supported by a talented newcomer.

Noun

the act or an instance of supporting.
the state of being supported.
something that serves as a foundation, prop, brace, or stay.
maintenance, as of a person or family, with necessaries, means, or funds
to pay for support of an orphan.
a person or thing that supports, as financially
The pension was his only support.
a person or thing that gives aid or assistance.
an actor, actress, or group performing with a lead performer.
the material, as canvas or wood, on which a picture is painted.
Stock Exchange . support level.

Adjective

(of hosiery) made with elasticized fibers so as to fit snugly on the legs, thereby aiding circulation, relieving fatigue, etc.

Antonyms

noun
block , disapproval , discouragement , frustration , opposition , stop , desertion , nonsupport , repudiation
verb
let down , let go , release , neglect , refuse , reject , contradict , disapprove , oppose , desert , repudiate , undermine , weaken

Synonyms

noun
abutment , agency , back , backing , base , bed , bedding , block , brace , buttress , collar , column , cornerstone , device , flotation , foothold , footing , foundation , fulcrum , groundwork , guide , hold , lining , means , medium , pillar , platform , pole , post , prop , rampart , reinforcement , rest , rib , rod , shore , stake , stanchion , stave , stay , stiffener , stilt , substratum , substructure , sustentation , timber , underpinning , aid , assist , assistance , blessing , championship , comfort , encouragement , friendship , furtherance , hand , lift , loyalty , moral support , patronage , protection , relief , succor , sustenance , alimentation , alimony , allowance , care , keep , livelihood , living , maintenance , necessities , nutriment , payment , provision , responsibility , stock , stores , subsidy , subsistence , upkeep , victuals , abetment , recommendation , crutch , bread , bread and butter , adminicle , advocacy , auxiliary , basis , bolster , caryatid , clientele , corroboration , countenance , espousal , finding , sponsorship , staddle , subvention , supporter , sustention , truss
verb
base , be a foundation for , bear , bed , bolster , bottom , brace , buttress , carry , cradle , crutch , embed , found , ground , hold , keep from falling , keep up , mainstay , poise , prop , reinforce , shore , shore up , shoulder , stand , stay , strut , sustain , undergird , upbear , uphold , angel * , attend to , back , bankroll * , be a source of strength , bring up , buoy up , care for , chaperon , cherish , earn one’s keep , encourage , feed , finance , fortify , foster , fund , give a leg up , guard , keep , keep an eye on , look after , maintain , make a living , nourish , nurse , pay expenses of , pay for , pick up the check , put up money for , raise , set up , sponsor , stake , stiffen , strengthen , stroke , subsidize , succor , underwrite , abet , advance , agree with , aid , approve , assist , bear out , boost , boost morale , champion , cheer , comfort , countenance , endorse , establish , forward , get behind * , go along with , go to bat for * , help , justify , plead for , promote , pull for , put forward , rally round , second , side with , stand behind , stand up for , stick by , stick up for , substantiate , take one’s side , take the part of , throw in one’s lot with , throw in with , verify , abide , bear with , brook , carry on , continue , go , go through , handle , live with , put up with , stand for * , stay the course , stick it out , stomach * , submit , suffer , swallow * , sweat out * , take , tolerate , undergo , wait out , buoy , provide for , advocate , get behind , plump for , recommend , stand by , accept , stomach , swallow , withstand , abutment , adminicle , alimony , anchor , assistance , backing , beam , column , confirm , console , corroborate , defend , embrace , endure , espouse , foundation , friendship , hinge , lift , living , nurture , patronize , pedestal , pillar , post , proselytize , protect , protection , provide , ratify , relief , sanction , shield , side , subsidy , tripod , trivet , vindicate , vouch for

Xem thêm các từ khác

  • Supportable

    capable of being supported; endurable; maintainable.
  • Supported

    sustained or maintained by aid (as distinct from physical support); "a club entirely supported by membership dues"; "well-supported allegations"[ant:...
  • Supporter

    a person or thing that supports., an adherent, follower, backer, or advocate., a device, usually of elastic cotton webbing, for supporting some part of...
  • Supporting

    furnishing support and encouragement; "the anxious child needs supporting and accepting treatment from the teacher"[syn: encouraging ], capable of...
  • Supportive

    giving support., providing sympathy or encouragement, providing additional help, information, etc.; auxiliary, medicine/medical . helping to maintain a...
  • Supposable

    to assume (something), as for the sake of argument or as part of a proposition or theory, to consider (something) as a possibility suggested or an idea...
  • Suppose

    to assume (something), as for the sake of argument or as part of a proposition or theory, to consider (something) as a possibility suggested or an idea...
  • Supposed

    assumed as true, regardless of fact; hypothetical, accepted or believed as true, without positive knowledge, merely thought to be such; imagined, adjective,...
  • Supposedly

    assumed as true, regardless of fact; hypothetical, accepted or believed as true, without positive knowledge, merely thought to be such; imagined, a supposed...
  • Supposition

    the act of supposing., something that is supposed; assumption; hypothesis., noun, noun, fact , knowledge , proof , reality, apriorism , assumption , condition...
  • Suppositional

    the act of supposing., something that is supposed; assumption; hypothesis., adjective, conjectural , hypothetic , hypothetical , inferential , presumptive...
  • Suppositious

    formed from or growing out of supposition, supposititious., adjective, suppositious evidence ., bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious...
  • Supposititious

    fraudulently substituted or pretended; spurious; not genuine., hypothetical., adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious ,...
  • Supposititiousness

    fraudulently substituted or pretended; spurious; not genuine., hypothetical.
  • Suppositive

    of the nature of or involving supposition; suppositional., supposititious or false., grammar . expressing or noting supposition, as the words if, granting,...
  • Suppository

    a solid, conical mass of medicinal substance that melts upon insertion into the rectum or vagina.
  • Suppress

    to put an end to the activities of (a person, body of persons, etc.), to do away with by or as by authority; abolish; stop (a practice, custom, etc.).,...
  • Suppressed

    kept from public knowledge by various means;[ant: publicised ], manifesting or subjected to suppression; "a suppressed press", held in check with...
  • Suppressible

    to put an end to the activities of (a person, body of persons, etc.), to do away with by or as by authority; abolish; stop (a practice, custom, etc.).,...
  • Suppression

    the act of suppressing., the state of being suppressed., psychoanalysis . conscious inhibition of an impulse., botany . the absence of parts normally or...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top