- Từ điển Anh - Việt
Deflection
Nghe phát âmMục lục |
/di'flekʃn/
Thông dụng
Cách viết khác deflexion
Danh từ
Sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
- vertical deflection
- độ lệch đứng
- horizontal deflection
- độ lệch ngang
- magnetic deflection
- sự lệch vì từ
(toán học) sự đổi dạng
- deflection curve
- đường đổi dạng
(kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng
Xây dựng
lệch [độ lệch]
Cơ - Điện tử
độ lệch, độ uốn
Giao thông & vận tải
sự đổi hướng
Điện
sự lái tia
Giải thích VN: Sự lái, làm lệch chùm điện tử trong đèn tia âm cực.
Kỹ thuật chung
khoảng chạy
độ lệch
- absolute deflection
- độ lệch tuyệt đối
- angular deflection
- độ lệch góc
- beam deflection
- độ lệch chùm tia
- deflection meter
- đồng hồ đo độ lệch
- deflection method
- phương pháp độ lệch
- deflection of the vertical
- độ lệch theo phương thẳng đứng
- full-scale deflection
- độ lệch toàn thang đo
- local deflection
- độ lệch cục bộ
- magnetic deflection
- độ lệch từ
- pendulum deflection
- độ lệch con lắc
- plumb line deflection
- độ lệch dây dọi
- relative deflection
- độ lệch tương đối
- vertical deflection
- độ lệch đứng
độ uốn
độ uốn, độ lệch
Giải thích EN: The amount of bending or twisting of a loaded structural member..Giải thích VN: Độ bẻ cong hoặc xoắn của một bộ phận cấu trúc chịu tải.
độ võng
- absolute deflection
- độ võng tuyệt đối
- actual deflection
- độ võng thực tế
- allowable deflection
- độ võng cho phép
- beam deflection
- độ võng của dầm
- bending deflection
- độ võng do uốn
- bolster deflection
- độ võng của xà nhún
- camber or deflection
- độ vồng hoặc độ võng
- critical road (pavement) deflection
- độ võng tới hạn của đường
- deflection (atmid span)
- độ võng giữ nhịp
- deflection (ofbeams)
- độ võng dầm
- deflection calculation
- tính toán độ võng
- deflection curve
- biểu đồ độ võng
- deflection curve
- đường (cong) độ võng
- deflection curve
- đường cong độ võng
- deflection of mid span
- độ võng giữa nhịp
- deflection under load
- độ võng do tải
- design deflection
- độ võng tính toán
- diagram of deflection
- biểu đồ độ võng
- dynamic deflection
- độ võng động
- elastic deflection
- độ võng đàn hồi
- final deflection
- độ võng cuối cùng
- initial deflection
- độ võng ban đầu
- inverted deflection
- độ võng nghịch
- inverted deflection
- độ võng ngược
- lateral deflection
- độ võng bên
- lateral deflection
- độ võng bên sườn
- lateral deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng trên phương ngang
- limited deflection
- độ võng cho phép
- local deflection
- độ võng cục bộ
- maximal deflection
- độ võng cực đại
- midspan deflection
- độ võng giữa nhịp
- permament deflection
- độ võng dài hạn
- permanent deflection
- độ võng thường xuyên
- permanent deflection
- độ võng vĩnh cửu
- permissible deflection
- độ võng cho phép
- relative deflection
- độ võng tương đối
- residual deflection
- độ võng dư
- road (pavement) deflection
- độ võng của đường
- road deflection
- độ võng của đường
- static deflection
- độ võng tĩnh tại
- stress deflection chart
- biểu đồ ứng suất-độ võng
- total deflection
- độ võng toàn phần
- ultimate deflection
- độ võng giới hạn
độ vồng
- absolute deflection
- độ võng tuyệt đối
- actual deflection
- độ võng thực tế
- allowable deflection
- độ võng cho phép
- beam deflection
- độ võng của dầm
- bending deflection
- độ võng do uốn
- bolster deflection
- độ võng của xà nhún
- camber or deflection
- độ vồng hoặc độ võng
- critical road (pavement) deflection
- độ võng tới hạn của đường
- deflection (atmid span)
- độ võng giữ nhịp
- deflection (ofbeams)
- độ võng dầm
- deflection calculation
- tính toán độ võng
- deflection curve
- biểu đồ độ võng
- deflection curve
- đường (cong) độ võng
- deflection curve
- đường cong độ võng
- deflection of mid span
- độ võng giữa nhịp
- deflection under load
- độ võng do tải
- design deflection
- độ võng tính toán
- diagram of deflection
- biểu đồ độ võng
- dynamic deflection
- độ võng động
- elastic deflection
- độ võng đàn hồi
- final deflection
- độ võng cuối cùng
- initial deflection
- độ võng ban đầu
- inverted deflection
- độ võng nghịch
- inverted deflection
- độ võng ngược
- lateral deflection
- độ võng bên
- lateral deflection
- độ võng bên sườn
- lateral deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng trên phương ngang
- limited deflection
- độ võng cho phép
- local deflection
- độ võng cục bộ
- maximal deflection
- độ võng cực đại
- midspan deflection
- độ võng giữa nhịp
- permament deflection
- độ võng dài hạn
- permanent deflection
- độ võng thường xuyên
- permanent deflection
- độ võng vĩnh cửu
- permissible deflection
- độ võng cho phép
- relative deflection
- độ võng tương đối
- residual deflection
- độ võng dư
- road (pavement) deflection
- độ võng của đường
- road deflection
- độ võng của đường
- static deflection
- độ võng tĩnh tại
- stress deflection chart
- biểu đồ ứng suất-độ võng
- total deflection
- độ võng toàn phần
- ultimate deflection
- độ võng giới hạn
làm lệch
- angle of deflection
- góc làm lệch
- angular deflection
- sự làm lệch góc
- deflection beam valve
- đèn làm lệch chùm tia
- deflection circuit
- mạnh làm lệch
- deflection coil
- cuộn dây làm lệch
- deflection coil
- cuộn làm lệch
- deflection electrode
- điện cực làm lệch
- deflection factor
- hệ số làm lệch
- deflection magnet
- nam châm làm lệch
- deflection of beams
- sự làm lệch chùm tia
- deflection plate
- bản làm lệch
- deflection plate
- tấm làm lệch
- deflection sensitivity
- độ nhạy làm lệch
- deflection system
- hệ làm lệch
- deflection tube
- ống làm lệch
- deflection voltage
- điện áp làm lệch
- electromagnetic deflection
- làm lệch điện từ
- electromagnetic deflection
- sự làm lệch điện từ
- horizontal deflection
- sự làm lệch ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển làm lệch ngang
- horizontal deflection plate
- bản làm lệch ngang
- magnetic deflection
- sự làm lệch bằng từ
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại làm lệch quét
- vertical deflection
- sự làm lệch dọc
lượng hụt cân
hành trình
mặt vồng
sự chuyển vị
sự đổi dạng
sự lệch
- aileron deflection
- sự lệch của cánh liệng
- deflection of sound threshold
- sư lệch ngưỡng âm (thanh)
- magnetic deflection
- sự lệch vì từ tính
- river deflection
- sự lệch dòng sông
- steady deflection
- sự lệch ổn định
- symmetrical deflection
- sự lệch đối xứng
- topographic deflection
- sự lệch (dây dọi) do địa hình
sự uốn
sự uốn cong
sự uốn xuống
sự võng
- static deflection
- sự võng do tải tĩnh
sự võng xuống
uốn
Xem thêm các từ khác
-
Deflection (at mid span)
độ võng giữ nhịp, -
Deflection (of beams)
độ võng dầm, -
Deflection angle
chuyển vị góc, góc lái tia, góc lệch, góc xoáy, góc nghiêng, góc chuyển hướng, Địa chất: góc... -
Deflection at mid span
độ võng giữa nhịp, -
Deflection beam valve
đèn làm lệch chùm tia, đèn lái tia, -
Deflection calculation
tính toán độ võng, -
Deflection circuit
mạch đổi dạng, mạnh làm lệch, -
Deflection coil
cuộn làm lệch, cuộn dây lệch xiên, cuộn dây làm lệch, -
Deflection curve
đường cong độ võng, biểu đồ độ võng, đường (cong) độ võng, đường uốn cong, biểu đồ biến dạng, đường đàn hồi,... -
Deflection due to gravitation
lệch do hấp dẫn, -
Deflection electrode
điện cực làm lệch, điện cực lái tia, -
Deflection factor
hệ số lái tia, hệ số làm lệch, hệ số lệch, -
Deflection in either direction
uốn theo một hướng bất kỳ, -
Deflection line
trục cong, -
Deflection magnet
nam châm lái tia, nam châm làm lệch, -
Deflection meter
đồng hồ đo độ lệch, -
Deflection method
phương pháp độ lệch, phương pháp chuyển vị, phương pháp chuyển vị, -
Deflection of beams
sự làm lệch chùm tia, -
Deflection of bore holes
lệch lỗ khoan, -
Deflection of mid span
độ võng giữa nhịp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.