- Từ điển Anh - Anh
Tarry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to remain or stay, as in a place; sojourn
to delay or be tardy in acting, starting, coming, etc.; linger or loiter.
to wait.
Verb (used with object)
Archaic . to wait for.
Noun
a stay; sojourn.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abide , bide , dally , drag , drag one’s feet , dwell , filibuster , get no place fast , goof around , hang around * , hold the phone , lag , linger , lodge , loiter , lose time , pause , poke , procrastinate , put off , remain , rest , sojourn , stall , stay , stick around , stop , stop over , tail , take one’s time , temporize , tool * , trail , visit , wait , warm a chair , dawdle , dilly-dally , defer , delay , loll
Xem thêm các từ khác
-
Tarrying
to remain or stay, as in a place; sojourn, to delay or be tardy in acting, starting, coming, etc.; linger or loiter., to wait., archaic . to wait for.,... -
Tarsal
of or pertaining to the tarsus of the foot., pertaining to the tarsi of the eyelids., a tarsal bone, joint, or the like. -
Tarsi
anatomy, zoology . the bones of the proximal segment of the foot; the bones between the tibia and the metatarsus, contributing to the construction of the... -
Tarsus
anatomy, zoology . the bones of the proximal segment of the foot; the bones between the tibia and the metatarsus, contributing to the construction of the... -
Tart
sharp to the taste; sour or acid, sharp in character, spirit, or expression; cutting; caustic, adjective, adjective, noun, tart apples ., a tart remark... -
Tartan
a woolen or worsted cloth woven with stripes of different colors and widths crossing at right angles, worn chiefly by the scottish highlanders, each clan... -
Tartar
dentistry . calculus ( def. 3 ) ., the deposit from wines, potassium bitartrate., the intermediate product of cream of tartar, obtained from the crude... -
Tartarian
of, pertaining to, or characteristic of a tartar or the tartars; tartar. -
Tartaric
pertaining to or derived from tartar. -
Tartish
sharp to the taste; sour or acid, sharp in character, spirit, or expression; cutting; caustic, tart apples ., a tart remark . -
Tartlet
a small pie. -
Tartness
sharp to the taste; sour or acid, sharp in character, spirit, or expression; cutting; caustic, tart apples ., a tart remark . -
Tartufe
( italics ) a comedy (1664?69) by moli -
Tartuffe
( italics ) a comedy (1664?69) by moli -
Tartuffery
behavior or character of a tartuffe, esp. hypocritical piety., noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , sanctimony , two-facedness -
Task
a definite piece of work assigned to, falling to, or expected of a person; duty., any piece of work., a matter of considerable labor or difficulty., obsolete... -
Taskmaster
a person whose function it is to assign tasks, esp. burdensome ones, to others., a person who supervises rigorously the work of others., noun, boss , director... -
Taskmistress
a woman whose function it is to assign tasks, esp. burdensome ones, to others., a woman who supervises others' work rigorously., noun, director , foreman... -
Taskwork
work assigned or imposed as a task., unpleasant or disagreeable work., work paid for by the job; piecework. -
Tassel
a pendent ornament consisting commonly of a bunch of threads, small cords, or other strands hanging from a roundish knob or head, used on clothing, in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.