- Từ điển Anh - Anh
Toneless
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any sound considered with reference to its quality, pitch, strength, source, etc.
quality or character of sound.
vocal sound; the sound made by vibrating muscular bands in the larynx.
a particular quality, way of sounding, modulation, or intonation of the voice as expressive of some meaning, feeling, spirit, etc.
an accent peculiar to a person, people, locality, etc., or a characteristic mode of sounding words in speech.
stress of voice on a syllable of a word.
Linguistics . a musical pitch or movement in pitch serving to distinguish two words otherwise composed of the same sounds, as in Chinese.
Music .
- a musical sound of definite pitch, consisting of several relatively simple constituents called partial tones, the lowest of which is called the fundamental tone and the others harmonics or overtones.
- an interval equivalent to two semitones; a whole tone; a whole step.
- any of the nine melodies or tunes to which Gregorian plainsong psalms are sung.
a quality of color with reference to the degree of absorption or reflection of light; a tint or shade; value.
that distinctive quality by which colors differ from one another in addition to their differences indicated by chroma, tint, shade; a slight modification of a given color; hue
Art . the prevailing effect of harmony of color and values.
Physiology .
- the normal state of tension or responsiveness of the organs or tissues of the body.
- that state of the body or of an organ in which all its functions are performed with healthy vigor.
- normal sensitivity to stimulation.
a normal healthy mental condition.
a particular mental state or disposition; spirit, character, or tenor.
a particular style or manner, as of writing or speech; mood
prevailing character or style, as of manners, morals, or philosophical outlook
style, distinction, or elegance.
Verb (used with object)
to sound with a particular tone.
to give the proper tone to (a musical instrument).
to modify the tone or general coloring of.
to give the desired tone to (a painting, drawing, etc.).
Photography . to change the color of (a print), esp. by chemical means.
to render as specified in tone or coloring.
to modify the tone or character of.
to give or restore physical or mental tone to.
Verb (used without object)
to take on a particular tone; assume color or tint. ?
Verb phrases
tone down,
- to become or cause to become softened or moderated
- The newspaper toned down its attack.
- Painting . to make (a color) less intense in hue; subdue.
tone up,
- to give a higher or stronger tone to.
- to gain or cause to gain in tone or strength
- toning up little-used muscles.
tone with or in with, to harmonize in tone or coloring; blend
Xem thêm các từ khác
-
Tonga
a light, two-wheeled, horse-drawn vehicle used in india. -
Tongs
any of various implements consisting of two arms hinged, pivoted, or otherwise fastened together, for seizing, holding, or lifting something (usually used... -
Tongue
anatomy . the usually movable organ in the floor of the mouth in humans and most vertebrates, functioning in eating, in tasting, and, in humans, in speaking.,... -
Tongue-tie
impeded motion of the tongue caused esp. by shortness of the frenum, which binds it to the floor of the mouth., to make tongue-tied. -
Tongue-tied
unable to speak, as from shyness, embarrassment, or surprise., affected with tongue-tie., adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for words... -
Tongue tie
impeded motion of the tongue caused esp. by shortness of the frenum, which binds it to the floor of the mouth., to make tongue-tied. -
Tongue tied
unable to speak, as from shyness, embarrassment, or surprise., affected with tongue-tie. -
Tonic
a medicine that invigorates or strengthens, anything invigorating physically, mentally, or morally, quinine water., music . the first degree of the scale;... -
Tonic water
quinine water., lime- or lemon-flavored carbonated water containing quinine[syn: tonic ] -
Tonicity
tonic quality or condition., the state of bodily tone., physiology . the normal elastic tension of living muscles, arteries, etc., by which the tone of... -
Tonight
this present or coming night; the night of this present day., on this present night; on the night of this present day., obsolete . during last night. -
Tonk
a form of rummy for two or more players with deuces wild. -
Tonnage
the capacity of a merchant vessel, expressed either in units of weight, as deadweight tons, or of volume, as gross tons., ships collectively considered... -
Tonometer
an instrument for measuring the frequencies of tones, as a tuning fork or a graduated set of tuning forks., any of various physiological instruments for... -
Tonsil
a prominent oval mass of lymphoid tissue on each side of the throat. -
Tonsillitis
inflammation of a tonsil or the tonsils. -
Tonsorial
of or pertaining to a barber or barbering, the tonsorial shop . -
Tonsure
the act of cutting the hair or shaving the head., the shaving of the head or of some part of it as a religious practice or rite, esp. in preparation for... -
Tontine
an annuity scheme in which subscribers share a common fund with the benefit of survivorship, the survivors' shares being increased as the subscribers die,... -
Tony
high-toned; stylish, adjective, a tony nightclub ., la mode , chic , dashing , mod , modish , posh , smart , stylish , swank , swanky , trig
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.