- Từ điển Anh - Anh
Unbiased
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not biased or prejudiced; fair; impartial.
Antonyms
adjective
- biased , fair , just , prejudiced , subjective
Synonyms
adjective
- aloof , cold , disinterested , dispassionate , equal , equitable , even-handed , fair , honest , impartial , just , neutral , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , on the fence * , open-minded , straight , unbigoted , uncolored , uninterested , unprejudiced , fair-minded , indifferent , square , neuter , nonaligned , uncommitted , uninvolved , even , unjaundiced
Xem thêm các từ khác
-
Unbiassed
not biased or prejudiced; fair; impartial. -
Unbidden
not ordered or commanded; spontaneous., not asked or summoned; uninvited. -
Unbind
to release from bonds or restraint, as a prisoner; free., to unfasten or loose, as a bond or tie., verb, disengage , loose , loosen , slip , unclasp ,... -
Unbinding
to release from bonds or restraint, as a prisoner; free., to unfasten or loose, as a bond or tie. -
Unbleached
not bleached or whitened, not artificially colored or bleached; "unbleached blonde hair"; "her hair is uncolored"; "undyed cotton", unbleached flour ;... -
Unblemished
lacking blemishes or faults, free from physical or moral spots or stains; "an unblemished record"; "an unblemished complexion"[ant: blemished ], adjective,... -
Unblessed
excluded from or lacking a blessing., not sanctified or hallowed., wicked; evil., unhappy; wretched. -
Unblest
excluded from or lacking a blessing., not sanctified or hallowed., wicked; evil., unhappy; wretched. -
Unblock
to remove a block or obstruction from, bridge . to play (a suit) so that the last card of the suit in one hand can provide access to the hand of the partnership... -
Unbloody
achieved without bloodshed; "an unbloody transfer of power"[syn: nonviolent ] -
Unblushing
showing no shame or remorse; shameless, not blushing., adjective, an unblushing confession ., bald-faced , barefaced , blatant , brazen , brazenfaced ,... -
Unbodied
incorporeal; disembodied., lacking a form; formless; shapeless., adjective, bodiless , discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical... -
Unbolt
to open (a door, window, etc.) by or as if by removing a bolt; unlock; unfasten., to release, as by the removal of threaded bolts, to become unbolted or... -
Unbolted
not fastened or secured, as with a bolt or bolts. -
Unborn
not yet born; yet to come; future, not yet delivered; still existing in the mother's womb, existing without birth or beginning., unborn generations .,... -
Unbosom
to disclose (a confidence, secret, etc.)., to disclose one's thoughts, feelings, or the like, esp. in confidence. ?, unbosom oneself, to disclose... -
Unbound
pt. and pp. of unbind., not bound, as a book., free; not attached, as by a chemical bond, unbound electrons . -
Unbounded
having no limits, borders, or bounds., unrestrained; uncontrolled, adjective, unbounded enthusiasm ., boundless , illimitable , immeasurable , infinite... -
Unboundedness
having no limits, borders, or bounds., unrestrained; uncontrolled, noun, unbounded enthusiasm ., boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility... -
Unbowed
not bowed or bent., not yielding or submitting, as to defeat; not subjugated, even when their country was occupied , the people of norway remained unbowed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.