- Từ điển Anh - Anh
Unhappiness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -pier, -piest.
sad; miserable; wretched
unfortunate; unlucky
unfavorable; inauspicious
infelicitous; unsuitable
Archaic . causing trouble; reprehensible; troublesome.
Synonyms
noun
- blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps , dysphoria , funk , glumness , heavy-heartedness , melancholy , mope , mournfulness , sadness , anhedonia , distress , dolor , grief , heartache , infelicity , misery , misfortune , sorrow , woe , worry , wretchedness
adjective
- alienated , anhedonic , antagonized , disconsolate , disgruntled , dismayed , disquieted , dysphoric , estranged , inept , infelicitous , melancholy , miserable , mournful , unfortunate , unhappy , wretched
verb
Xem thêm các từ khác
-
Unhappy
sad; miserable; wretched, unfortunate; unlucky, unfavorable; inauspicious, infelicitous; unsuitable, archaic . causing trouble; reprehensible; troublesome.,... -
Unharmed
not injured, adjective, all right , free from danger , in one piece , intact , not hurt , okay * , out of danger , out of harm’s way , protected , safe... -
Unharmonious
not in harmony[syn: inharmonious ][ant: harmonious ], adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic , rude , unmusical... -
Unharness
to strip of harness; detach the harness from (a horse, mule, etc.)., to divest of armor, as a knight or warhorse. -
Unhasp
to loosen the hasp of. -
Unhealthful
not conducive to good health; unwholesome, unhealthful food . -
Unhealthfulness
not conducive to good health; unwholesome, unhealthful food . -
Unhealthiness
not in a state of good or normal health; in an unsound, weak, or morbid condition., symptomatic of or resulting from bad health, not conducive to good... -
Unhealthy
not in a state of good or normal health; in an unsound, weak, or morbid condition., symptomatic of or resulting from bad health, not conducive to good... -
Unheard
not heard; not perceived by the ear., not given a hearing or audience., archaic . unheard-of. -
Unheard-of
that was never heard of; unknown, such as was never known before; unprecedented, shocking or outrageous, adjective, adjective, an unheard -of artist .,... -
Unheard of
that was never heard of; unknown, such as was never known before; unprecedented, shocking or outrageous, an unheard -of artist ., an unheard -of salary... -
Unheralded
appearing without fanfare, publicity, or advance acclaim, appearing without warning or prior announcement; unexpected., the young pianist proved to be... -
Unhesitating
without hesitation; not delayed by uncertainty, unwavering; unfaltering; steady, adjective, an unhesitating decision ., an unhesitating adherence to duty... -
Unhinge
to remove (a door or the like) from hinges., to open wide by or as if by removing supporting hinges, to upset; unbalance; disorient; throw into confusion... -
Unhitch
to free from attachment; unfasten, to become uncoupled or unfastened., to unhitch a locomotive from a train . -
Unholiness
not holy; not sacred or hallowed., impious; sinful; wicked., informal . dreadful; ungodly, they got us out of bed at the unholy hour of three in the morning... -
Unholy
not holy; not sacred or hallowed., impious; sinful; wicked., informal . dreadful; ungodly, adjective, adjective, they got us out of bed at the unholy hour... -
Unhook
to detach by or as if by releasing a hook, to unfasten or open by undoing a hook or hooks, to become unhooked., to unhook a tractor from a trailer ., to... -
Unhoped-for
unexpected; unanticipated, an unhoped -for piece of good luck .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.