- Từ điển Anh - Anh
Unstudied
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not studied; not premeditated or labored; natural; unaffected.
not having studied; not possessing knowledge in a specific field; unversed
Synonyms
adjective
- guileless , ingenuous , innocent , naive , natural , simple , unaffected , unsophisticated , unworldly , artless , extemporaneous , extemporary , extempore , impromptu , instinctive , offhand , spontaneous
Xem thêm các từ khác
-
Unsubstantial
not substantial; having no foundation in fact; fanciful; insubstantial, without material substance, lacking material substance; materially paltry, lacking... -
Unsubstantiality
not substantial; having no foundation in fact; fanciful; insubstantial, without material substance, lacking material substance; materially paltry, lacking... -
Unsubstantiated
not substantiated; unproved or unverified, being without form or substance., adjective, unsubstantiated allegations ., arguable , controversial , debatable... -
Unsuccess
lack of success; failure., noun, unsuccessfulness -
Unsuccessful
not achieving or not attended with success, adjective, an unsuccessful person ; an unsuccessful venture ., abortive , defeated , disastrous , doomed ,... -
Unsuccessfully
not achieving or not attended with success, an unsuccessful person ; an unsuccessful venture . -
Unsufferable
used of persons or their behavior; "impossible behavior"; "insufferable insolence"[syn: impossible ], adjective, impossible , insufferable , insupportable... -
Unsuitability
not suitable; inappropriate; unfitting; unbecoming., noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitableness -
Unsuitable
not suitable; inappropriate; unfitting; unbecoming., adjective, adjective, appropriate , proper , suitable, clashing , disagreeable , discordant , discrepant... -
Unsuitableness
not suitable; inappropriate; unfitting; unbecoming., noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability -
Unsuitably
not suitable; inappropriate; unfitting; unbecoming. -
Unsung
not sung; not uttered or rendered by singing., not celebrated in song or verse; not praised or acclaimed, adjective, the unsung heroes of the war ., anonymous... -
Unsupportable
not able to be supported or defended, adjective, impossible , insufferable , insupportable , intolerable , unendurable , unsufferable -
Unsure
lacking confidence., lacking self-confidence; "stood in the doorway diffident and abashed"; "problems that call for bold not timid responses"; "a very... -
Unsurmountable
not capable of being surmounted or overcome; "insurmountable disadvantages"[syn: insurmountable ][ant: surmountable ], incapable of being surmounted... -
Unsurprising
not surprising; expected, not causing surprise[ant: surprising ], unsurprising plot developments . -
Unsusceptible
not susceptible to or admitting of, not susceptible to[ant: susceptible ], adjective, unsusceptible to illegal entry ., immune , impervious , insusceptible... -
Unsuspected
not regarded or considered with suspicion, not imagined to exist, unsuspected in the crime ., a person of unsuspected talents . -
Unsuspecting
not suspicious; trusting., not suspicious; "deceiving the unsuspecting public", (often followed by 'of') not knowing or expecting; not thinking likely;... -
Unsustainable
not sustainable; not to be supported, maintained, upheld, or corroborated.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.