- Từ điển Anh - Anh
Where
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
in or at what place?
in what position or circumstances?
in what particular respect, way, etc.?
to what place, point, or end? whither?
from what source? whence?
Conjunction
in or at what place, part, point, etc.
in or at the place, part, point, etc., in or at which
in a position, case, etc., in which
in any place, position, case, etc., in which; wherever
to what or whatever place; to the place or any place to which
in or at which place; and there
Pronoun
what place?
the place in which; point at which
Noun
a place; that place in which something is located or occurs
Idiom
where it's at, Slang . where the most exciting, prestigious
- or profitable activity or circumstance is to be found.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Where about
whereabouts. -
Whereabouts
about where? where?, near or in what place, ( used with a singular or plural verb ) the place where a person or thing is; the locality of a person or thing,... -
Whereas
while on the contrary, it being the case that, or considering that (used esp. in formal preambles)., a qualifying or introductory statement, esp. one having... -
Whereat
literary ., archaic . in reference to which., at which, a reception whereat many were present ., to which; whereupon, a remark whereat she quickly angered... -
Whereby
by what or by which; under the terms of which., obsolete . by what? how? -
Wherefore
archaic . for what? why?, for that cause or reason, the cause or reason, noun, adverb, wherefore let us be grateful ., to study the whys and wherefores... -
Wherein
in what or in which., in what way or respect? -
Whereof
of what, which, or whom. -
Whereon
on what or which., archaic . on what? -
Wheresoever
in or to whatsoever place; wherever. -
Whereto
archaic . to what or what place or end., to which. -
Whereunto
archaic . whereto. -
Whereupon
upon what or upon which., at or after which., archaic . upon what?, adverb, consequently , thereupon , whereon -
Wherever
in, at, or to whatever place., in any case or condition, where? (used emphatically), noun, wherever it is heard of ., wherever did you find that ?, anywhere... -
Wherewith
literary . with which; by means of which., archaic ., archaic . that by which; that with which., rare . wherewithal., with what?, because of which; by... -
Wherewithal
that with which to do something; means or supplies for the purpose or need, esp. money, by means of which; out of which., archaic . wherewith., wherewith.,... -
Wherry
a light rowboat for one person; skiff., any of various barges, fishing vessels, etc., used locally in england., to use, or transport in, a wherry. -
Whet
to sharpen (a knife, tool, etc.) by grinding or friction., to make keen or eager; stimulate, the act of whetting., something that whets; appetizer or drink.,... -
Whether
(used to introduce the first of two or more alternatives, and sometimes repeated before the second or later alternative, usually with the correlative or... -
Whetstone
a stone for sharpening cutlery or tools by friction., anything that sharpens, a whetstone for dull wits .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.